Chiếm đoạt tài sản cấu thành tội phạm khi nào?
Hành vi chiếm đoạt tài sản không chỉ gây ra những thiệt hại về vật chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội. Vậy, dưới góc độ pháp lý, chiếm đoạt tài sản cấu thành tội phạm khi nào? Bài viết này tập trung làm rõ các dấu hiệu pháp lý quan trọng để cấu thành một tội phạm hình sự theo luật định.
1. Thế nào là hành vi chiếm đoạt tài sản?
Mặc dù Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 và các văn bản pháp luật liên quan hiện hành chưa đưa ra một định nghĩa pháp lý chính thức và bao quát về “chiếm đoạt tài sản”, nhưng dựa trên sự phân tích các điều luật cụ thể quy định về các tội danh liên quan đến hành vi này (như trộm cắp tài sản, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản,…) và các nguyên tắc pháp lý cơ bản.
Do đó, chúng ta có thể hiểu chiếm đoạt tài sản là hành vi cố ý chuyển dịch một cách trái pháp luật tài sản đang thuộc quyền quản lý, chiếm hữu hoặc sở hữu hợp pháp của người khác sang phạm vi kiểm soát và định đoạt của người thực hiện hành vi hoặc của người mà họ hướng đến một cách trái với ý muốn của chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp tài sản đó.
Để làm rõ hơn bản chất của hành vi này, chúng ta cần phân tích các yếu tố cấu thành cốt lõi:
- Tính “chuyển dịch” tài sản: Yếu tố này thể hiện sự thay đổi về vị trí của tài sản từ người đang quản lý, chiếm hữu hoặc sở hữu hợp pháp sang sự kiểm soát của người có hành vi chiếm đoạt. Sự chuyển dịch này không nhất thiết phải là sự di dời vật lý tài sản. Nó có thể là việc người chiếm đoạt xác lập quyền kiểm soát trên tài sản đó, ngăn cản chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp thực hiện các quyền của mình đối với tài sản.
- Ví dụ: Một nhân viên kế toán lợi dụng quyền truy cập vào hệ thống ngân hàng của công ty để chuyển khoản tiền từ tài khoản công ty vào tài khoản cá nhân. Dù tiền vẫn nằm trong hệ thống ngân hàng, nhưng quyền kiểm soát và định đoạt số tiền đó đã chuyển từ công ty sang nhân viên kế toán. Đây là một hành vi chuyển dịch tài sản trái pháp luật
- Yếu tố “trái pháp luật”: Hành vi chuyển dịch tài sản phải diễn ra mà không có sự đồng ý hợp pháp của chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp tài sản. Việc chuyển dịch này vi phạm các quy định của pháp luật về quyền sở hữu, quyền chiếm hữu và quyền quản lý tài sản.
- Ví dụ: Một người đột nhập vào nhà người khác và lấy đi chiếc xe máy mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Hành vi lấy xe máy này là trái pháp luật vì nó xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp của chủ nhân chiếc xe.
- Tính “cố ý”: Người thực hiện hành vi chiếm đoạt phải có ý thức chủ quan mong muốn chiếm đoạt tài sản. Họ nhận thức được rằng tài sản đó không thuộc về mình, đang thuộc sự quản lý của người khác và hành vi của mình là trái pháp luật, nhưng vẫn thực hiện nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản cho bản thân hoặc cho người khác.
- Ví dụ: Một người biết rõ chiếc điện thoại đang nằm trên bàn là của người khác nhưng vẫn lén lút lấy đi và sử dụng như của riêng mình. Hành vi này thể hiện ý thức chiếm đoạt tài sản một cách cố ý.
- Tài sản đang thuộc quản lý của người khác: Đối tượng của hành vi chiếm đoạt phải là tài sản đang thuộc quyền quản lý, chiếm hữu hoặc sở hữu hợp pháp của một chủ thể khác (cá nhân, tổ chức, nhà nước). Tài sản này có thể là vật chất cụ thể (tiền, hàng hóa, nhà cửa, xe cộ,…) hoặc có thể là các quyền tài sản (quyền sử dụng đất, quyền tác giả,…).
- Ví dụ: Một nhóm đối tượng sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt quyền sử dụng đất của một hộ gia đình. Quyền sử dụng đất này đang thuộc quyền quản lý và sử dụng hợp pháp của hộ gia đình đó và hành vi chiếm đoạt đã xâm phạm quyền này.


Theo báo cáo của Bộ Công an, trong những năm gần đây, các vụ án liên quan đến lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên không gian mạng có xu hướng gia tăng mạnh mẽ. Chỉ tính riêng năm 2024, số vụ lừa đảo trực tuyến đã tăng khoảng 30% so với năm 2023, với tổng giá trị tài sản bị chiếm đoạt ước tính lên đến hàng nghìn tỷ đồng.
Bên cạnh đó, các hình thức chiếm đoạt tài sản truyền thống như trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản vẫn diễn biến phức tạp, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho đời sống kinh tế và xã hội. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, tình trạng thất nghiệp gia tăng có thể dẫn đến sự gia tăng của các hành vi phạm tội liên quan đến chiếm đoạt tài sản nhằm mục đích mưu sinh hoặc trục lợi bất chính.
2. Tổng hợp các tội phạm về chiếm đoạt tài sản mới nhất theo Bộ luật Hình sự
Hành vi chiếm đoạt tài sản cấu thành tội phạm nào? Căn cứ theo Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 có quy định về khái niệm tội phạm như sau:
1. Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, xâm phạm quyền con người, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, xâm phạm những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa mà theo quy định của Bộ luật này phải bị xử lý hình sự.
…
(1) Căn cứ theo Chương XVI Bộ luật Hình sự 2015 thì các tội phạm về chiếm đoạt tài sản gồm:
– Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 169 Bộ luật Hình sự 2015;
– Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 172 Bộ luật Hình sự 2015;
– Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015;
– Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 201.
(2) Căn cứ theo Mục 2 Chương XXI Bộ luật Hình sự 2015 thì các tội phạm về chiếm đoạt tài sản gồm:
– Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 290 Bộ luật Hình sự 2015.
(3) Căn cứ theo Mục 1 Chương XXIII Bộ luật Hình sự 2015 quy định về các tội phạm về chức vụ thì có tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 355 Bộ luật Hình sự 2015.


Xem thêm: Chiếm đoạt tài sản bao nhiêu thì bị truy tố hình sự? Mức phạt tù cao nhất là bao nhiêu?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Nếu bạn đang phải đối mặt với những rắc rối pháp lý và cần một người đồng hành đáng tin cậy trên hành trình tìm kiếm công lý, Văn phòng luật sư tố tụng chính là nơi bạn có thể đặt trọn niềm tin. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về lĩnh vực tố tụng, chúng tôi có thể giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Điều chúng tôi muốn mang đến cho bạn không chỉ là những lời tư vấn khô khan theo quy định pháp lý, mà còn là sự tận tâm và thấu hiểu sâu sắc. Chúng tôi biết rằng mỗi vụ việc đều mang trong nó những câu chuyện riêng. Vì vậy, chúng tôi luôn đặt lợi ích của bạn lên hàng đầu, đồng hành cùng bạn qua từng bước đi, giải thích mọi thắc mắc một cách dễ hiểu và đảm bảo bạn luôn nắm rõ tình hình vụ việc. Sự khác biệt của Văn phòng luật sư tố tụng nằm ở kinh nghiệm thực tế, khả năng ứng biến linh hoạt và cam kết hỗ trợ bạn đến cùng!
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ!