Tội sử dụng mạng internet chiếm đoạt tài sản xử phạt như thế nào?
Mục lục
Trong thời đại công nghệ số phát triển như vũ bão, mạng internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng internet cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là các hoạt động lừa đảo, chiếm đoạt tài sản. Vậy tội sử dụng mạng internet chiếm đoạt tài sản, người phạm tội sẽ phải đối mặt với những hình phạt nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên.
1. Thực trạng sử dụng mạng internet chiếm đoạt tài sản hiện nay
Mỗi ngày, chúng ta đều nghe thấy những thông tin về các vụ việc lừa đảo qua mạng internet với số tiền thiệt hại lên đến hàng tỷ đồng. Điều này cho thấy, tội phạm sử dụng mạng internet để chiếm đoạt tài sản đang ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi.
1.1. Thực trạng đáng báo động
- Số lượng vụ việc lừa đảo qua mạng internet ngày càng tăng với tốc độ chóng mặt. Các thủ đoạn lừa đảo ngày càng tinh vi, đa dạng, từ các hình thức truyền thống như lừa đảo qua email, tin nhắn đến các hình thức mới như lừa đảo qua mạng xã hội, ứng dụng di động.
- Không chỉ người lớn tuổi, mà cả giới trẻ cũng trở thành nạn nhân của các vụ lừa đảo. Các đối tượng tội phạm ngày càng nhắm vào các nhóm đối tượng có kiến thức về công nghệ còn hạn chế hoặc có nhu cầu tài chính cao.
- Các vụ lừa đảo qua mạng internet gây ra thiệt hại kinh tế rất lớn cho cả cá nhân và cộng đồng. Số tiền bị chiếm đoạt ngày càng tăng, ảnh hưởng đến đời sống của nhiều gia đình.
- Các vụ lừa đảo không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn làm mất đi lòng tin của người dân vào các giao dịch trực tuyến, ảnh hưởng đến sự phát triển của thương mại điện tử.
1.2. Nguyên nhân
- Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động tội phạm. Các phần mềm, công cụ hỗ trợ cho việc tạo ra các trang web giả mạo, gửi thư rác ngày càng tinh vi.
- Việc quản lý các hoạt động trên mạng internet còn nhiều hạn chế, tạo kẽ hở cho các đối tượng xấu lợi dụng.
- Một bộ phận người dân vẫn còn thiếu hiểu biết về các thủ đoạn lừa đảo, dễ dàng bị kẻ xấu lợi dụng.
1.3. Các hình thức lừa đảo phổ biến
- Các đối tượng gửi email giả mạo nhằm lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng.
- Các đối tượng tạo lập các tài khoản giả mạo để kết bạn, lừa đảo tiền bạc.
- Các ứng dụng di động giả mạo được phát tán để đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng.
- Các tin nhắn giả mạo thông báo trúng thưởng, nợ nần để lừa người dùng chuyển tiền.
1.4. Hậu quả xảy ra
- Nạn nhân mất đi tài sản, gây ảnh hưởng đến cuộc sống.
- Mất niềm tin vào các giao dịch trực tuyến, ảnh hưởng đến sự phát triển của thương mại điện tử.
- Nạn nhân có thể bị stress, trầm cảm.
- Tạo ra tình trạng bất ổn trong xã hội.
2. Tội sử dụng mạng internet chiếm đoạt tài sản xử phạt như thế nào?
Căn cứ theo điều 290, Bộ luật hình sự 2017 quy định về tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản như sau:
1. Người nào sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử thực hiện một trong những hành vi sau đây, nếu không thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 173 và Điều 174 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Sử dụng thông tin về tài khoản, thẻ ngân hàng của cơ quan, tổ chức, cá nhân để chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ;
b) Làm, tàng trữ, mua bán, sử dụng, lưu hành thẻ ngân hàng giả nhằm chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ;
c) Truy cập bất hợp pháp vào tài khoản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chiếm đoạt tài sản;
d) Lừa đảo trong thương mại điện tử, thanh toán điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn, kinh doanh đa cấp hoặc giao dịch chứng khoán qua mạng nhằm chiếm đoạt tài sản;
đ) Thiết lập, cung cấp trái phép dịch vụ viễn thông, internet nhằm chiếm đoạt tài sản.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Phạm tội 02 lần trở lên;
c) Có tính chất chuyên nghiệp;
d) Số lượng thẻ giả từ 50 thẻ đến dưới 200 thẻ;
đ) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
e) Gây thiệt hại từ 50.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Gây thiệt hại từ 300.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
c) Số lượng thẻ giả từ 200 thẻ đến dưới 500 thẻ.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Gây thiệt hại 500.000.000 đồng trở lên;
c) Số lượng thẻ giả 500 thẻ trở lên.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Như vậy, đối với tội sử dụng mạng Internet thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản thì mức phạt tù cao nhất lên đến 20 năm.
Xem thêm: Bật mí cách lấy lại tiền lừa đảo qua mạng đơn giản và nhanh chóng nhất
3. Cảnh báo 5 dấu hiệu lừa đảo qua mạng Internet
3.1. Ưu đãi hấp dẫn quá mức
Các đối tượng lừa đảo thường sử dụng tâm lý ham rẻ và mong muốn trúng thưởng của người dùng để dụ họ vào bẫy. Những ưu đãi hấp dẫn quá mức thường là không có thật và chỉ nhằm mục đích thu hút sự chú ý của nạn nhân.
- Các sản phẩm, dịch vụ được quảng cáo với mức giảm giá quá lớn so với thị trường, thậm chí lên tới 90% hoặc hơn.
- Khi mua hàng, bạn được hứa hẹn sẽ nhận được những món quà có giá trị cao hoặc những phần thưởng hấp dẫn khác.
- Bạn nhận được thông báo trúng thưởng một khoản tiền lớn, một chiếc xe hơi hoặc một căn nhà mà không tham gia bất kỳ chương trình nào.
3.2. Yêu cầu thông tin cá nhân một cách bất thường
Các tổ chức uy tín sẽ không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân một cách bất ngờ hoặc thông qua các kênh không chính thức. Việc cung cấp thông tin cá nhân cho người lạ có thể dẫn đến việc bị đánh cắp thông tin và lừa đảo.
- Các đối tượng lừa đảo có thể yêu cầu bạn cung cấp số tài khoản, mật khẩu, mã OTP để thực hiện giao dịch hoặc hỗ trợ kỹ thuật.
- Có thể yêu cầu bạn cung cấp số chứng minh nhân dân, ngày sinh, địa chỉ, số điện thoại để xác minh danh tính hoặc hoàn thành thủ tục nào đó.
- Bạn được yêu cầu tải về và cài đặt một ứng dụng lạ để nhận quà hoặc tham gia chương trình khuyến mãi.
3.3. Chuyển tiền khẩn cấp
- Bạn nhận được thông báo khẩn cấp về việc cần chuyển tiền ngay lập tức để giải quyết một vấn đề nào đó, chẳng hạn như giúp đỡ người thân gặp khó khăn hoặc tránh bị phạt.
- Các đối tượng lừa đảo thường tạo ra áp lực thời gian để bạn không có thời gian suy nghĩ và đưa ra quyết định sai lầm.
Các tình huống khẩn cấp thường khiến người ta mất bình tĩnh và dễ đưa ra quyết định sai lầm. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tìm hiểu kỹ thông tin trước khi chuyển tiền.
Lưu ý:
Bạn luôn cần cảnh giác với các ưu đãi quá hấp dẫn, không nên tin vào bất kỳ lời hứa hẹn nào quá đẹp để trở thành sự thật. Chỉ cung cấp thông tin cá nhân cho các tổ chức uy tín và trên các kênh chính thức. Khi bạn cần chuyển tiền thì nên kiểm tra kỹ thông tin trước khi thực hiện giao dịch. Luôn bảo vệ thiết bị của bạn bằng các phần mềm bảo mật để tránh bị tấn công và đổi mật khẩu định kỳ và bật tính năng xác thực hai yếu tố.
Đây chỉ là một số dấu hiệu cơ bản để nhận biết lừa đảo trên mạng. Các đối tượng lừa đảo luôn tìm cách thay đổi thủ đoạn để qua mặt người dùng. Vì vậy, bạn cần luôn cảnh giác và tìm hiểu thêm thông tin để bảo vệ bản thân.
4. Hỗ trợ pháp lý từ Văn phòng luật sư tố tụng
Văn phòng luật sư tố tụng là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình trong các tranh chấp pháp lý. Nếu bạn đang gặp phải khó khăn pháp lý, hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Dịch vụ hỗ trợ pháp lý của Văn phòng luật sư tố tụng bao gồm:
- Cung cấp thông tin và tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến vụ án, giúp Khách hàng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
- Soạn thảo các loại văn bản pháp lý như đơn kiện, đơn kháng cáo, đơn yêu cầu, hợp đồng… đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
- Tham gia các phiên tòa, bào chữa hoặc bảo vệ quyền lợi cho Khách hàng trước pháp luật.
- Thực hiện các thủ tục tố tụng theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi của khách hàng được bảo vệ một cách đầy đủ.
- Giúp Khách hàng giải quyết các tranh chấp dân sự, hình sự, hành chính một cách hòa bình hoặc thông qua tố tụng.