Chiếm đoạt tài sản và lừa đảo phạt tù bao nhiêu năm?
Chiếm đoạt tài sản và lừa đảo phạt tù bao nhiêu năm? Đây là câu hỏi mà nhiều người dân quan tâm khi đứng trước nguy cơ trở thành nạn nhân của các hành vi phạm tội này. Từ lừa đảo qua mạng, lừa đảo đầu tư cho đến các vụ chiếm đoạt tài sản công khai, những hành vi này không chỉ gây thiệt hại về vật chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến niềm tin xã hội. Vậy, pháp luật Việt Nam quy định mức án nào cho các tội danh này? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các khung hình phạt.
1. Dấu hiệu của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản ngày càng trở nên tinh vi và khó lường. Từ lừa đảo qua mạng, qua điện thoại đến các dự án đầu tư “ma”, những hành vi này không chỉ gây thiệt hại lớn về tài chính mà còn làm xói mòn niềm tin trong cộng đồng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của hành vi lừa đảo là vô cùng quan trọng để mỗi cá nhân có thể tự bảo vệ mình và những người xung quanh.
Kẻ gian thường sử dụng thủ đoạn gian dối để tạo ra sự nhầm lẫn, hiểu lầm hoặc đánh lừa về sự thật, khiến nạn nhân tin tưởng vào những điều không có thật hoặc không đúng sự thật. Thủ đoạn gian dối có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức:
- Đưa ra thông tin sai sự thật: Kẻ lừa đảo bịa đặt các thông tin không có thật về bản thân như: là người có địa vị, có tài sản lớn, có khả năng đặc biệt; về sự việc như: có dự án đầu tư siêu lợi nhuận, có chương trình khuyến mãi lớn; hoặc về tình hình tài chính, kinh doanh. (Ví dụ: Giả mạo là cán bộ công an, viện kiểm sát để yêu cầu chuyển tiền vào tài khoản “kiểm tra” hoặc giới thiệu một cơ hội đầu tư “chắc chắn sinh lời” với mức lợi nhuận phi thực tế.)
- Che giấu sự thật: Kẻ lừa đảo cố tình che giấu những thông tin quan trọng, những rủi ro hoặc những khuyết điểm của sự việc, khiến nạn nhân không thể đánh giá đúng bản chất của vấn đề. (Ví dụ: Che giấu tình trạng nợ nần chồng chất khi vay tiền hoặc không tiết lộ các rủi ro pháp lý của một tài sản khi bán.)
- Giả mạo giấy tờ, hồ sơ, danh tính: Sử dụng các giấy tờ giả mạo như sổ đỏ giả, giấy tờ xe giả, hợp đồng giả; giả mạo chữ ký hoặc giả mạo danh tính của người khác như giả làm người thân, cán bộ nhà nước, nhân viên ngân hàng để thực hiện hành vi lừa đảo. (Ví dụ: Sử dụng chứng minh thư/căn cước công dân giả để mở tài khoản ngân hàng hoặc dùng sổ đỏ giả để lừa bán nhà đất.)
- Tạo dựng hoàn cảnh giả: Kẻ lừa đảo dàn dựng các tình huống, kịch bản nhằm làm cho nạn nhân tin rằng sự việc là có thật và cần phải hành động gấp. (Ví dụ: Giả vờ bị tai nạn, bị bệnh nặng cần tiền gấp để phẫu thuật hoặc tạo ra các cuộc gọi khẩn cấp từ người thân đang gặp nạn.)
Có thể thấy, kẻ lừa đảo thường tạo ra tình huống cấp bách, yêu cầu nạn nhân chuyển tiền hoặc cung cấp thông tin cá nhân/ngân hàng ngay lập tức là không có thời gian xác minh. Các lời chào mời đầu tư với lãi suất cao bất thường, cam kết lợi nhuận không rủi ro hoặc các chương trình “làm giàu nhanh chóng” thường là dấu hiệu của lừa đảo. Ngoài ra, bất kỳ yêu cầu nào về mã OTP, mật khẩu ngân hàng, thông tin thẻ tín dụng từ các nguồn không đáng tin cậy đều phải hết sức cảnh giác.


Việc nhận diện sớm các dấu hiệu trên sẽ giúp bạn nâng cao cảnh giác và tránh trở thành nạn nhân của tội phạm lừa đảo. Nếu nghi ngờ một hành vi có dấu hiệu lừa đảo, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia pháp lý hoặc báo cáo cho cơ quan chức năng để được hỗ trợ kịp thời.
2. Chiếm đoạt tài sản và lừa đảo phạt tù bao nhiêu năm?
Theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), lừa đảo chiếm đoạt tài sản là người phạm tội có hành vi áp dụng các hình thức, thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
* Khung 1: Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
– Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
– Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
– Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
– Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
* Khung 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
– Có tổ chức;
– Có tính chất chuyên nghiệp;
– Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
– Tái phạm nguy hiểm;
– Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
– Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
* Khung 3: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
– Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
– Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
* Khung 4: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
– Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
– Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
* Hình phạt bổ sung
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.


Xem thêm: Cảnh báo hình thức lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua điện thoại cần cảnh giác
3. Tư vấn pháp lý tại Văn phòng luật sư tố tụng
Khi đối mặt với các vấn đề pháp lý phức tạp, đặc biệt là những vụ việc liên quan đến tài sản hay hình sự, việc tự mình giải quyết có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng. Đó là lúc bạn cần một điểm tựa pháp lý vững chắc, một đội ngũ chuyên gia am hiểu luật pháp và có kinh nghiệm thực chiến.
Tại Văn phòng Luật sư tố tụng, chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, toàn diện và tận tâm. Chúng tôi không chỉ đơn thuần là người cung cấp thông tin pháp luật, mà còn là người đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn định hướng và giải quyết mọi khó khăn.
Đội ngũ luật sư của chúng tôi sở hữu kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý các vụ án hình sự, dân sự, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác. Chúng tôi sẽ:
- Lắng nghe hiểu câu chuyện cụ thể để tìm ra giải pháp tối ưu.
- Xem xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh pháp lý, đánh giá khả năng thành công và các rủi ro tiềm ẩn, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về vụ việc.
- Dù bạn là nạn nhân muốn đòi lại tài sản, hay là người đang phải đối mặt với cáo buộc, chúng tôi sẽ xây dựng một chiến lược tố tụng sắc bén, bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của bạn.
- Thay mặt làm việc với các cơ quan chức năng, thu thập chứng cứ, soạn thảo hồ sơ và đại diện bạn tại các phiên tòa, đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ và đúng luật.
Đừng để những vướng mắc pháp lý cản trở cuộc sống của bạn. Hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Tố tụng của chúng tôi để được tư vấn kịp thời và nhận sự hỗ trợ pháp lý tối ưu. Chúng tôi cam kết sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường tìm kiếm công lý cho bạn.