Cảnh giác lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng
Mục lục
Có thể thấy, hành vi lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng diễn ra rất phổ biến trong xã hội hiện nay. Nhiều người dân vì nhẹ dạ cả tin mà bị lừa với số tiền rất lớn. Trước tình trạng này, các ngân hàng luôn khuyến cáo Khách hàng tuyệt đối không nhấn vào các đường link, tên miền lạ, không cung cấp mã OTP cho bất kỳ ai, kể cả nhân viên ngân hàng,… Tuy nhiên, với thủ đoạn ngày càng tinh vi, nhiều người dân vẫn bị mắc bẫy.
1. Khi nào hành vi lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng bị xử lý hình sự?
Người thực hiện hành vi lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi có đầy đủ các dấu hiệu sau đây:
- Người thực hiện là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự;
- Hành vi lừa đảo xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của người khác;
- Người thực hiện nhận thức rõ hành vi lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng nhằm chiếm đoạt tài sản là gian dối, trái pháp luật. Mặc dù thấy trước hậu quả nhưng vẫn mong muốn xảy ra;
- Người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản. Kẻ lừa đảo tự giới thiệu là nhân viên ngân hàng, công ty tài chính để hỗ trợ dịch vụ phát hành thẻ tín dụng và rút tiền mặt với lãi suất 0% hoặc lãi suất thấp, hỗ trợ trả góp với mức phí, lãi suất thấp,… Sau khi chủ thẻ đồng ý sẽ yêu cầu cung cấp thông tin như số thẻ, mã OTP,… rồi thực hiện giao dịch trực tuyến bằng thông tin vừa được cung cấp để chiếm đoạt tiền;
- Giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên. Dưới 2.000.000 đồng thì phải gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt hoặc đã bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản chưa được xoá án tích mà còn tái phạm.
2. Chế tài xử lý hành vi lừa đảo rút tiền thẻ tín dụng
Tùy vào tính chất, mức độ vi phạm mà người phạm tội sẽ bị xử lý hình sự với mức hình phạt khác nhau, cụ thể như sau:
Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng – 03 năm khi có đầy đủ dấu hiệu cơ bản như trên.
Khung 2: Phạt tù từ 02 năm – 07 năm đối với hành vi:
- Có tổ chức;
- Có tính chất chuyên nghiệp;
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng – dưới 200.000.000 đồng;
- Tái phạm nguy hiểm;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
- Dùng thủ đoạn xảo quyệt.
Khung 3: Phạt tù từ 07 năm – 15 năm đối với hành vi:
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng – dưới 500.000.000 đồng;
- Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
Khung 4: Phạt tù từ 12 năm – 20 năm hoặc tù chung thân đối với hành vi:
- Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
Hình phạt bổ sung: Phạt tiền từ 10.000.000 đồng – 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm – 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
3. Dịch vụ pháp lý Hình sự tại Phan Law Vietnam
Sau khi tiếp nhận thông tin vụ án, Luật sư sẽ đưa ra đánh giá ban đầu và tư vấn phương hướng giải quyết vụ án cho thân chủ. Thông qua việc tư vấn pháp lý ban đầu, nếu Khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ Luật sư Hình sự thì hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng. Thông qua bản Hợp đồng này, Luật sư chính thức trở thành người bào chữa cho bị can, bị cáo; người bảo vệ quyền và lợi ích của người bị hại, cụ thể như sau:
- Giai đoạn điều tra: Tham gia hỏi cung để tránh trường hợp thân chủ bị ép cung, nhục hình, ép khai không đúng sự thật gây bất lợi, oan sai. Thu thập chứng cứ chứng minh tội danh/bào chữa cho bị can, bị cáo;
- Giai đoạn truy tố: Làm việc với Viện kiểm sát, yêu cầu điều tra lại, điều tra bổ sung nếu thấy cần thiết. Và cung cấp thêm tài liệu chứng cứ mới (nếu có);
- Giai đoạn xét xử: Nghiên cứu toàn bộ hồ sơ, tham gia phiên tòa, hỏi, trình bày luận cứ, tranh luận tại phiên Tòa để làm rõ vụ án. Và đưa ra chứng cứ, các lập luận để chứng minh tội danh/bào chữa hoặc đề nghị giảm nhẹ tội cho bị can, bị cáo;
- Kháng cáo, kháng nghị: Soạn thảo đơn và tiếp tục tham gia phiên tòa phúc thẩm để bảo vệ thân chủ.