Cố ý gây thương tích có bị tạm giam không?
Cố ý gây thương tích có bị tạm giam không? Hành vi cố ý gây thương tích người khác là một hành vi vi phạm pháp luật có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và có thể bị tạm giam. Việc tạm giam người phạm tội này được áp dụng khi có đủ điều kiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự.
1. Cấu thành tội cố ý gây thương tích trong bộ luật hình sự
Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017 (BLHS), là hành vi cố ý thực hiện các tác động trái pháp luật lên thân thể của người khác, dẫn đến thương tích hoặc suy giảm sức khỏe.
Hành vi này không chỉ vi phạm quyền được bảo vệ sức khỏe và tính mạng của con người mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội. Tội này được xác định dựa trên các yếu tố như hành vi phạm tội, hậu quả gây ra và ý thức chủ quan của người thực hiện. Tùy vào mức độ thương tật và các tình tiết cụ thể, người phạm tội có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự với các khung hình phạt khác nhau. Các yếu tố cấu thành tội cố ý gây thương tích, cụ thể như sau:


Mặt chủ thể | Bất kỳ cá nhân nào có năng lực chịu trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định. Theo khoản 1 Điều 12 BLHS, người từ đủ 16 tuổi trở lên có thể chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi trường hợp phạm tội theo Điều 134 BLHS. Tuy nhiên, trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng (quy định tại khoản 3, 4, 5 Điều 134 BLHS, như gây thương tích dẫn đến chết người hoặc thương tật từ 61% trở lên), người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 12 BLHS. |
Mặt khách quan | Hành vi: Là các tác động trái pháp luật lên thân thể người khác, như đánh, đâm hoặc gây tổn thương bằng bất kỳ phương tiện nào (hung khí, tay chân hoặc các vật dụng khác). Hành vi này phải mang tính cố ý và không thuộc các trường hợp được pháp luật cho phép (như phòng vệ chính đáng). Hậu quả: Là thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người bị hại, được xác định thông qua tỷ lệ tổn thương cơ thể (thương tật). Theo khoản 1 Điều 134 BLHS, để cấu thành tội, tỷ lệ thương tật thường phải từ 11% trở lên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt (như gây thương tích cho trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc sử dụng hung khí nguy hiểm), hành vi vẫn có thể bị truy cứu dù tỷ lệ thương tật dưới 11%. Mối quan hệ nhân quả: Hậu quả thương tích phải là kết quả trực tiếp từ hành vi của người phạm tội, được xác minh qua giám định y khoa hoặc các bằng chứng liên quan. Những yếu tố này là nền tảng để xác định hành vi có cấu thành tội phạm hay không. |
Mặt khách thể | Hành vi xâm phạm đến quyền được bảo vệ về sức khỏe, thân thể và tính mạng, những quyền bất khả xâm phạm của mỗi cá nhân theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, pháp luật loại trừ các trường hợp gây thương tích trong giới hạn phòng vệ chính đáng, tình thế cấp thiết hoặc khi thi hành công vụ hợp pháp, vì những hành vi này không được xem là trái pháp luật. |
Mặt chủ quan | Người thực hiện hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác phạm tội với lỗi cố ý. |
Xem thêm: Cố ý gây thương tích bị hại rút đơn có phải đi tù không?
2. Cố ý gây thương tích có bị tạm giam không?
Lỗi cố ý gây thương tích có bị tạm giam không? Việc quyết định có áp dụng biện pháp tạm giam đối với người phạm tội hay không được căn cứ vào Điều 119 BLHS, quy định các trường hợp áp dụng biện pháp ngăn chặn này. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi, hành vi của bị can và các yếu tố liên quan, cơ quan có thẩm quyền sẽ đánh giá để quyết định liệu người thực hiện hành vi cố ý gây thương tích có bị tạm giam hay không. Cụ thể:
2.1. Phạm tội đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng
Đây là các tội có khung hình phạt từ 7 năm tù trở lên. Đối với tội cố ý gây thương tích, các trường hợp thuộc khoản 3, 4, 5 Điều 134 BLHS (như gây thương tật từ 61% trở lên, dẫn đến chết người hoặc có tổ chức) có khung hình phạt từ 7 năm trở lên, thuộc nhóm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, nên bị can có nguy cơ cao bị tạm giam.
2.2. Phạm tội nghiêm trọng hoặc ít nghiêm trọng với hình phạt tù trên 2 năm
Áp dụng cho các trường hợp thuộc khoản 1, 2 Điều 134 BLHS (thương tật từ 11% trở lên hoặc dưới 11% nhưng có tình tiết đặc biệt, với khung phạt từ 6 tháng đến 7 năm tù), nếu bị can rơi vào một trong các tình huống sau:
- Vi phạm biện pháp ngăn chặn khác (như cấm đi khỏi nơi cư trú).
- Không có nơi cư trú rõ ràng hoặc lý lịch không xác định.
- Bỏ trốn và bị bắt theo lệnh truy nã hoặc có dấu hiệu chuẩn bị bỏ trốn.
- Tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu tái phạm.
- Thực hiện hành vi cản trở điều tra, như đe dọa nhân chứng, tiêu hủy chứng cứ hoặc tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án.
2.3. Phạm tội ít nghiêm trọng với hình phạt tù đến 2 năm
Nếu hành vi cố ý gây thương tích thuộc nhóm này (ví dụ, gây thương tật dưới 11% nhưng có tình tiết đặc biệt), bị can chỉ bị tạm giam nếu bỏ trốn và bị bắt theo lệnh truy nã hoặc tiếp tục phạm tội.
Do đó, tùy thuộc vào mức độ phạm tội và khung hình phạt mà cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ quyết định người thực hiện hành vi cố ý gây thương tích có bị tạm giam hay không.


Xem thêm: Điều kiện được giảm án phạt tù là gì?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Pháp luật có thể phức tạp, nhưng với sự hỗ trợ từ Văn phòng luật sư tố tụng, bạn sẽ không phải đối mặt với nó một mình. Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện, bao gồm tư vấn, soạn thảo hồ sơ và đại diện tại tòa trong các vụ việc dân sự, hình sự, kinh doanh thương mại. Với hơn 10 năm kinh nghiệm và hàng trăm vụ việc đã giải quyết thành công, chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tối ưu, giúp bạn tìm lại sự bình yên và công lý trong mọi tình huống.
Chúng tôi không chỉ tư vấn pháp luật mà còn lắng nghe, thấu hiểu và xây dựng chiến lược phù hợp với từng hoàn cảnh của bạn. Với sự tận tâm và chuyên môn, chúng tôi cam kết mang lại kết quả tốt nhất, giúp bạn vượt qua khó khăn và tiến về phía trước. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ kịp thời!