Bạo hành gia đình xử lý như thế nào?
Mục lục
Bị bạo hành trong chính ngôi nhà của mình, bạn cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất nghiêm khắc để bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình. Vậy cụ thể, khi gặp phải tình huống này, bạn nên làm gì và thủ phạm sẽ bị xử lý ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này.
1. Bạo hành gia đình là gì?
Bạo hành gia đình là một vấn đề nhức nhối trong xã hội, gây ra những tổn thương sâu sắc về cả thể chất và tinh thần cho nạn nhân. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, bạo hành gia đình là “hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình”.
Bạo hành gia đình không chỉ đơn thuần là hành vi đánh đập mà còn bao gồm nhiều hình thức khác nhau, có thể xảy ra đồng thời hoặc luân phiên nhau như: Gây thương tích bằng cách đánh đập, đấm đá, dùng vũ khí…; Ép buộc quan hệ tình dục, sàm sỡ, quấy rối tình dục,…; Kiểm soát tài chính, không cho phép làm việc, chiếm đoạt tài sản,…
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bạo hành gia đình, trong đó có thể kể đến:
- Quan niệm sai lầm về vai trò của nam và nữ trong gia đình, cho rằng nam giới có quyền kiểm soát phụ nữ.
- Thiếu kiến thức về bình đẳng giới, về các mối quan hệ lành mạnh.
- Áp lực công việc, kinh tế, các vấn đề xã hội… có thể làm tăng nguy cơ xảy ra bạo hành.
- Sử dụng rượu bia, ma túy… và nó làm người sử dụng giảm khả năng kiểm soát bản thân và tăng tính hung hăng.
- Môi trường sống bạo lực, chứng kiến bạo lực từ nhỏ có thể khiến người ta tiếp tục sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề.
Nạn nhân của bạo hành gia đình thường phải chịu đựng những tổn thương về thể chất như chấn thương, gãy xương, bầm tím và trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến tử vong. Những tổn thương này không chỉ làm suy giảm sức khỏe của nạn nhân mà còn ảnh hưởng đến khả năng lao động và sinh hoạt hằng ngày.
Bạo hành gia đình gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho nạn nhân. Những người bị bạo hành thường phải đối mặt với cảm giác sợ hãi, lo âu, trầm cảm và thậm chí là rối loạn stress sau chấn thương (PTSD). Những tổn thương tâm lý này có thể kéo dài suốt đời và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nạn nhân.
Bạo hành gia đình không chỉ ảnh hưởng đến các cá nhân mà còn có tác động tiêu cực đến cả cộng đồng. Gia đình là tế bào của xã hội, khi một gia đình bị bạo hành, nó sẽ phá vỡ sự ổn định và hòa bình của cộng đồng. Trẻ em sống trong môi trường bạo hành gia đình có nguy cơ cao bị ảnh hưởng về phát triển tâm lý và hành vi, có thể dẫn đến các vấn đề về học tập và giao tiếp xã hội trong tương lai.
Hậu quả của bạo hành gia đình là vô cùng nghiêm trọng và đa dạng, ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý, xã hội và kinh tế. Việc nhận diện và ngăn chặn bạo hành gia đình không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là trách nhiệm của cả cộng đồng và xã hội. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng để xây dựng một môi trường gia đình an toàn và lành mạnh, đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội.
2. Bạo hành gia đình xử lý như thế nào?
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022 quy định về các hành vi bạo lực gia đình như sau:
Hành vi bạo lực gia đình
1. Hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;
b) Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
c) Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
Theo đó, đối với cá nhân có hành vi bạo hành trong gia đình thì sẽ tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự
2.1. Mức xử phạt hành chính
Theo Điều 52 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi xâm hại sức khỏe thành viên gia đình bị xử phạt như sau:
– Phạt tiền từ 5.000.000 đồng – 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập gây thương tích cho thành viên gia đình.
– Phạt tiền từ 10.000.000 đồng – 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
+ Sử dụng các công cụ, phương tiện hoặc các vật dụng khác gây thương tích cho thành viên gia đình;
+ Không kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu điều trị trong trường hợp nạn nhân cần được cấp cứu kịp thời hoặc không chăm sóc nạn nhân trong thời gian nạn nhân điều trị chấn thương do hành vi bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.
– Biện pháp khắc phục hậu quả:
+ Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu;
+ Buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh nếu có.
Đồng thời, Điều 53 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định mức xử phạt hành chính hành vi hành hạ, ngược đãi thành viên gia đình như sau:
– Phạt tiền từ 10.000.000 đồng – 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
+ Đối xử tồi tệ với thành viên gia đình như: bắt nhịn ăn, nhịn uống, bắt chịu rét, mặc rách, không cho hoặc hạn chế vệ sinh cá nhân;
+ Bỏ mặc không chăm sóc thành viên gia đình là người cao tuổi, yếu, khuyết tật, phụ nữ có thai, phụ nữ nuôi con nhỏ.
– Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu.
2.2. Xử lý kỷ luật đối với Đảng viên có hành vi bạo lực gia đình
Cụ thể, Điều 50 Quy định 69-QĐ/TW năm 2022, Đảng viên có hành vi vi phạm quy định về phòng, chống bạo lực gia đình bị xử lý kỷ luật theo quy định như sau:
– Đảng viên vi phạm một trong các trường hợp sau gây hậu quả ít nghiêm trọng thì kỷ luật bằng hình thức khiển trách:
+ Sử dụng, truyền bá thông tin, hình ảnh, âm thanh, vật dụng kích động hoặc nhằm kích động bạo lực gia đình.
+ Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em ruột với nhau.
+ Thờ ơ, vô cảm hoặc ngăn cản việc phát hiện, khai báo và xử lý hành vi bạo lực gia đình.
– Trường hợp đã bị kỷ luật theo quy định nêu trên mà tái phạm hoặc vi phạm lần đầu gây hậu quả nghiêm trọng hoặc vi phạm một trong các trường hợp sau thì kỷ luật bằng hình thức cảnh cáo hoặc cách chức (nếu có chức vụ):
+ Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản riêng của thành viên trong gia đình hoặc tài sản chung của gia đình.
+ Cưỡng ép thành viên trong gia đình lao động quá sức hoặc ép buộc đóng góp tài chính quá khả năng; kiểm soát thu nhập của thành viên trong gia đình nhằm tạo tình trạng lệ thuộc về tài chính.
+ Có hành vi buộc thành viên trong gia đình ra khỏi chỗ ở trái pháp luật.
+ Cưỡng bức, kích động, xúi giục, giúp sức người khác gây bạo lực gia đình.
+ Dung túng, bao che, không xử lý hoặc xử lý không đúng pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình.
– Trường hợp vi phạm các quy định nêu trên gây hậu quả rất nghiêm trọng hoặc vi phạm một trong các trường hợp sau thì kỷ luật bằng hình thức khai trừ:
+ Trả thù, trù dập người phát hiện, báo tin, ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình.
+ Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc có hành vi khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng; lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm; cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý đối với thành viên trong gia đình hoặc người có công nuôi dưỡng mình.
2.3. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Người có hành vi bạo lực gia đình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình (quy định tại Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015), cụ thể:
– Người nào đối xử tồi tệ hoặc có hành vi bạo lực xâm phạm thân thể ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình thuộc một trong những trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
+ Thường xuyên làm cho nạn nhân bị đau đớn về thể xác, tinh thần;
+ Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
– Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:
+ Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu;
+ Đối với người khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng hoặc người mắc bệnh hiểm nghèo.
Ngoài ra, trong trường hợp hành vi bạo lực gia đình dẫn đến đủ căn cứ cấu thành các tội khác trong Bộ luật Hình sự như: Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác – Điều 134; Tội hành hạ người khác – Điều 140; trường hợp gây chết người còn có thể bị truy cứu về Tội giết người – Điều 123… thì người phạm tội sẽ bị xử lý tùy theo hành vi, mức độ phạm tội và hậu quả mà mình gây ra.
3. Bị bạo hành gia đình thì phải làm sao?
Bị bạo hành gia đình là một tình huống rất khó khăn, nhưng đừng quên bạn không hề đơn độc. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm:
- Đảm bảo bản thân và người thân của mình an toàn;
- Liên hệ với đường dây nóng về bạo lực gia đình để được tư vấn và hỗ trợ.
- Chia sẻ với những người mà bạn tin tưởng để được động viên và hỗ trợ.
- Nếu có thể, hãy thu thập bằng chứng về các hành vi bạo hành như hình ảnh, video, tin nhắn, giấy khám bệnh,… Những bằng chứng này sẽ rất quan trọng khi bạn cần đến sự giúp đỡ của pháp luật.
- Tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý, vì Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình và hướng dẫn bạn thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.
- Báo hành vi bạo hành gia đình với cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương.
Xem thêm: Bạo hành trẻ em trong gia đình
4. Văn phòng luật sư tố tụng
Chúng tôi hiểu rằng, việc trải qua bạo lực gia đình là một trải nghiệm đau khổ và đáng sợ. Bạn không hề đơn độc. Văn phòng luật sư của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, lắng nghe những chia sẻ của bạn và cung cấp sự hỗ trợ pháp lý tốt nhất để bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Chúng tôi cam kết bảo mật mọi thông tin cá nhân của bạn. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn pháp lý chuyên sâu, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình và xây dựng một kế hoạch hành động phù hợp. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình giải quyết vụ việc, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực luật gia đình, chúng tôi đã giúp đỡ rất nhiều nạn nhân bạo lực gia đình tìm lại cuộc sống bình yên. Bạn hoàn toàn xứng đáng được sống trong một môi trường an toàn và hạnh phúc. Chúng tôi tin rằng, với sự giúp đỡ của pháp luật và sự hỗ trợ của chúng tôi, bạn sẽ sớm vượt qua được những khó khăn này!