Chồng ngoại tình bỏ vợ con có bị xử phạt không?
Trong thực tế, không ít trường hợp người chồng ngoại tình bỏ vợ con sau lưng để theo người thứ ba, khiến gia đình tan vỡ và gây tổn thất về cả tinh thần lẫn vật chất. Vậy pháp luật hiện hành có chế tài nào để xử lý những hành vi này hay không? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây!
1. Thế nào được coi là ngoại tình theo quy định của pháp luật?
Trong thực tiễn xã hội, hành vi “ngoại tình” thường được hiểu là việc một người đã có gia đình lại phát sinh mối quan hệ tình cảm hoặc thể xác với người thứ ba. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam không sử dụng thuật ngữ “ngoại tình” như một khái niệm pháp lý độc lập. Thay vào đó, pháp luật tập trung vào những hành vi có dấu hiệu xâm phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng, mà cụ thể là hành vi “chung sống như vợ chồng” với người khác trong khi đang có vợ hoặc chồng hợp pháp hoặc kết hôn trái pháp luật.
Không phải mọi hành vi ngoại tình đều bị xử lý theo quy định pháp luật. Chẳng hạn, các mối quan hệ vụng trộm, kín đáo, không công khai, không sống chung, dù vi phạm đạo đức và gây tổn thương cho hôn nhân, nhưng chưa đủ điều kiện để xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu không chứng minh được yếu tố “chung sống như vợ chồng”.
Ngược lại, nếu có căn cứ rõ ràng cho thấy người đang có vợ/chồng mà vẫn sống chung như vợ chồng với người khác, hành vi này có thể bị xử lý theo Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP (phạt hành chính từ 3–5 triệu đồng) và nghiêm trọng hơn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025).


Khái niệm “chung sống như vợ chồng” được pháp luật làm rõ tại Khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Theo đó, đây là hành vi nam và nữ cùng tổ chức cuộc sống chung, sinh hoạt với nhau như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn hợp pháp. Hành vi này có thể được nhận biết thông qua các yếu tố sau:
- Tính ổn định và thường xuyên: Quan hệ không chỉ mang tính tức thời mà kéo dài, liên tục;
- Tính công khai: Cặp đôi có thể sống chung, giới thiệu nhau là vợ chồng trước gia đình hoặc cộng đồng;
- Dấu hiệu về tài sản và con chung: Có tài sản chung, có con chung hoặc hành vi chăm sóc – nuôi dưỡng như vợ chồng hợp pháp.
Muốn xử phạt một người về hành vi sống chung như vợ chồng trong khi đang có hôn nhân hợp pháp, cần chứng minh đầy đủ các yếu tố cấu thành, gồm:
- Có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp với người khác (vợ/chồng hiện tại);
- Có hành vi sống chung công khai với người thứ ba;
- Hành vi đó gây ảnh hưởng xấu đến quan hệ hôn nhân, ví dụ: làm tan vỡ hôn nhân, ảnh hưởng đến tâm lý con cái, tổn thương tinh thần người còn lại;
- Có tài liệu, chứng cứ cụ thể chứng minh mối quan hệ vượt quá giới hạn bạn bè, đồng nghiệp thông thường.
2. Chồng ngoại tình bỏ vợ con có bị xử phạt không?
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hành vi ngoại tình – nếu xâm phạm đến chế độ hôn nhân một vợ một chồng – có thể bị xử lý theo ba cấp độ pháp lý: xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự và yêu cầu bồi thường dân sự, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, hậu quả gây ra và các chứng cứ có thể chứng minh.
2.1. Xử phạt hành chính – Khi hành vi vi phạm chưa đến mức truy cứu hình sự
Theo quy định tại Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, các hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng có thể bị xử phạt hành chính bằng hình thức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Cụ thể:
- Người đang có vợ/chồng mà kết hôn với người khác;
- Người chưa kết hôn nhưng biết rõ đối phương đã có gia đình mà vẫn tiến hành kết hôn;
- Người đã kết hôn nhưng sống chung như vợ chồng với người khác;
- Người độc thân nhưng sống chung như vợ chồng với người đã có vợ/chồng.
Điểm cần lưu ý là: chỉ những trường hợp có dấu hiệu “chung sống như vợ chồng” mới đủ căn cứ để xử phạt, nghĩa là phải có yếu tố sinh hoạt chung, công khai, tổ chức đời sống tương tự hôn nhân thực sự. Nếu mối quan hệ chỉ diễn ra âm thầm, ngắn hạn, không có yếu tố chung sống rõ ràng thì chưa thể xử lý hành chính theo quy định này.
2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự – Khi ngoại tình gây hậu quả nghiêm trọng
Trong trường hợp hành vi ngoại tình gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị xử lý theo Điều 182 Bộ luật Hình sự. Có hai khung hình phạt:
- Khung 1: Người vi phạm có thể bị cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 1 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm, nếu hành vi dẫn đến việc một hoặc cả hai bên ly hôn hoặc tái phạm sau khi đã bị xử phạt hành chính.
- Khung 2: Trường hợp nghiêm trọng hơn, chẳng hạn khi hành vi khiến người vợ/chồng hoặc con cái tự sát hoặc người vi phạm tiếp tục duy trì mối quan hệ trái pháp luật dù đã bị tòa án buộc chấm dứt, thì hình phạt có thể lên đến 3 năm tù giam.
Một lưu ý quan trọng: Tội danh này chỉ được xử lý khi có đơn yêu cầu khởi tố của người bị hại (theo quy định tại Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự. Nếu không có yêu cầu từ phía người bị ảnh hưởng (thường là vợ/chồng bị phản bội), cơ quan tố tụng không thể tự ý tiến hành thủ tục truy tố.


2.3. Trách nhiệm dân sự – Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Mặc dù pháp luật hiện hành chưa có quy định riêng biệt về bồi thường thiệt hại do ngoại tình trong vụ án ly hôn, tuy nhiên, người bị tổn thương vẫn có thể khởi kiện dân sự độc lập yêu cầu bồi thường nếu chứng minh được rằng hành vi của người kia đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự, tinh thần hoặc sức khỏe của mình.
Trên thực tế, việc đánh giá và định lượng thiệt hại tinh thần thường gặp nhiều khó khăn, vì đây là yếu tố mang tính chủ quan. Tuy nhiên, Tòa án có thể xem xét nếu có căn cứ rõ ràng như:
- Hồ sơ khám, điều trị tâm lý – tinh thần;
- Chứng cứ về tổn thất thu nhập do mất khả năng làm việc;
- Ảnh hưởng xã hội nghiêm trọng (mất danh dự, bị kỳ thị, mất quyền nuôi con…).
Ngoại tình không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là vi phạm pháp luật trong những trường hợp cụ thể. Mức độ xử lý phụ thuộc vào tính chất nghiêm trọng của hành vi và hậu quả thực tế.
3. Tư vấn pháp lý tại Văn phòng luật sư tố tụng
Trong xã hội hiện đại, việc hiểu và áp dụng đúng pháp luật không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý trong tương lai. Tại Văn phòng Luật sư Tố tụng, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu, đồng hành cùng bạn trong mọi tình huống – từ tranh chấp dân sự, hình sự, hôn nhân, đất đai cho đến các vụ án phức tạp. Chúng tôi không chỉ đưa ra câu trả lời, mà còn định hướng hành động hợp lý, đúng pháp luật và tối ưu kết quả.
Nhiều khách hàng tìm đến luật sư khi vụ việc đã đi quá xa. Nhưng nếu được tư vấn ngay từ đầu, bạn có thể tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tối đa rủi ro. Dù là soạn thảo hợp đồng, tư vấn ly hôn, hay xử lý tranh chấp phức tạp, chúng tôi luôn ưu tiên giải pháp hiệu quả nhất, đúng luật và phù hợp nhất với quyền lợi của bạn. Hãy để Văn phòng luật sư tố tụng đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên!