Chiếm đoạt tài sản bao nhiêu tiền thì bị phạt tù?
Mục lục
Chiếm đoạt tài sản bao nhiêu tiền thì bị phạt tù? Tìm hiểu ngay để tránh rủi ro pháp lý! Bạn có biết rằng hành vi chiếm đoạt tài sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý, bao gồm cả án phạt tù? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mức tài sản bị chiếm đoạt để áp dụng án phạt tù theo quy định mới nhất của pháp luật, giúp bạn hiểu rõ hơn và bảo vệ quyền lợi của mình.
1. Thế nào là hành vi chiếm đoạt tài sản?
Chiếm đoạt tài sản là hành vi lấy cắp, sử dụng hoặc chuyển giao tài sản của người khác một cách trái pháp luật mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu hoặc người có quyền quản lý tài sản đó. Hành vi này không chỉ xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân hoặc tổ chức mà còn vi phạm quy định pháp luật và có thể bị xử lý hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Yếu tố cấu thành hành vi chiếm đoạt tài sản
- Yếu tố chủ thể: Người thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản phải đủ 14 tuổi trở lên và có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Nếu người chiếm đoạt tài sản là người dưới 14 tuổi hoặc không đủ năng lực trách nhiệm hình sự, thì họ sẽ không bị xử lý hình sự nhưng người giám hộ hoặc người chịu trách nhiệm về hành vi của họ có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
- Yếu tố khách thể: Hành vi chiếm đoạt tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác. Tài sản ở đây bao gồm vật thể có giá trị kinh tế như tiền, đồ vật, tài sản giá trị hoặc các quyền lợi về tài sản khác mà pháp luật bảo vệ.
- Yếu tố hành vi: Hành vi chiếm đoạt tài sản có thể thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như trộm cắp, lừa đảo, cướp giật, cưỡng đoạt hoặc sử dụng tài sản mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
- Yếu tố ý chí: Người thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản phải có ý thức và mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật. Nếu không có yếu tố ý chí này, hành vi sẽ không được coi là chiếm đoạt tài sản.
Ví dụ: Ông A muốn mua một mảnh đất và đã tìm thấy thông tin rao bán mảnh đất này trên mạng xã hội. Ông B tự nhận là chủ sở hữu của mảnh đất và liên hệ với ông A để thỏa thuận mua bán. Sau một vài lần gặp gỡ và trao đổi thông tin, ông A đồng ý mua mảnh đất với giá 2 tỷ đồng. Ông B yêu cầu ông A chuyển tiền đặt cọc 500 triệu đồng để giữ chỗ và chuẩn bị hợp đồng mua bán chính thức. Sau khi nhận được số tiền đặt cọc, ông B cắt đứt liên lạc và biến mất, khiến ông A không thể liên hệ được và nhận ra mình đã bị lừa.
Trong trường hợp trên, Ông A cần lập đơn tố cáo và nộp đơn lên cơ quan công an hoặc viện kiểm sát, kèm theo các bằng chứng như tin nhắn, hợp đồng giả, giấy chuyển tiền để tố cáo hành vi lừa đảo của ông B. Đồng thời, ông A nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các luật sư chuyên nghiệp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong suốt quá trình điều tra và xét xử.
Ví dụ trên cho thấy hành vi chiếm đoạt tài sản có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau và gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với nạn nhân. Việc hiểu rõ quy định pháp luật và quy trình tố cáo sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.

Xem thêm: Tội chiếm đoạt tài sản công dân bị xử phạt như thế nào?
2. Chiếm đoạt tài sản bao nhiêu tiền thì bị phạt tù?
Căn cứ tại khoản 1 Điều Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi bởi bị bãi bỏ bởi khoản 3 Điều 2 Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 có quy định về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản như sau:
1. Người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
b) Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
…
Theo quy định trên, lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người khác từ 2.000.000 đồng là có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Người lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người khác dưới 2.000.000 đồng thuộc một trong các trường hợp sau thì cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự:
– Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
– Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội sau chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
+ Tội cướp tài sản
+ Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản
+ Tội cưỡng đoạt tài sản
+ Tội cướp giật tài sản
+ Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản
+ Tội trộm cắp tài sản
+ Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
+ Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản
– Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
– Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;

Xem thêm: Tố cáo hành vi chiếm đoạt tài sản trái phép như thế nào?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Chúng tôi hiểu rằng bạn đang cần sự hỗ trợ pháp lý và Văn phòng Luật sư Tố tụng của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Tại Văn phòng luật sư tố tụng, chúng tôi có:
- Đội ngũ luật sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tố tụng, am hiểu sâu sắc các quy định của pháp luật và có kỹ năng chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề pháp lý của bạn.
- Chúng tôi sẽ lắng nghe bạn một cách chân thành, thấu hiểu những lo lắng của bạn. Sau đó, chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng trường hợp của bạn và đưa ra những lời khuyên pháp lý cụ thể, phù hợp nhất.
- Cam kết bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn một cách tối đa. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ giai đoạn điều tra, truy tố đến xét xử.
- Chúng tôi không chỉ là những luật sư, mà còn là những người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và thấu hiểu những khó khăn mà bạn đang phải đối mặt.
Chúng tôi luôn đề cao sự minh bạch trong việc tính toán và thông báo chi phí pháp lý cho Khách hàng. Bạn sẽ được thông báo rõ ràng về các khoản chi phí trước khi tiến hành, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch tài chính mà không phải lo lắng về các khoản phí phát sinh không rõ ràng. Chúng tôi cam kết đem đến dịch vụ pháp lý chất lượng với mức chi phí hợp lý!