Chiếm đoạt tài sản và bỏ trốn xử lý như thế nào?
Hành vi chiếm đoạt tài sản và bỏ trốn là một dạng vi phạm pháp luật nghiêm trọng, thường được xem xét dưới góc độ hình sự tại Việt Nam. Chiếm đoạt tài sản được hiểu là hành vi cố ý lấy tài sản của người khác một cách trái phép, trong khi bỏ trốn nhằm trốn tránh trách nhiệm pháp lý. Tùy thuộc vào tính chất, giá trị tài sản và hậu quả của hành vi, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo các điều khoản của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
1. Cơ sở pháp lý xử lý hành vi chiếm đoạt tài sản
Hành vi chiếm đoạt tài sản có thể cấu thành các tội danh khác nhau trong Bộ luật Hình sự 2015, tùy thuộc vào cách thức thực hiện và giá trị tài sản. Các tội danh liên quan thường bao gồm:
- Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174): Nếu người phạm tội sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản, ví dụ như giả danh, tạo lòng tin để lấy tiền rồi bỏ trốn. Mức phạt có thể lên đến 7 năm tù nếu giá trị tài sản từ 2 triệu đồng trở lên hoặc cao hơn nếu thuộc các tình tiết tăng nặng (như chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn, từ 50 triệu đồng trở lên).
- Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175): Nếu người phạm tội mượn, thuê tài sản hợp pháp nhưng sau đó cố ý không trả và bỏ trốn, ví dụ như vay nợ rồi trốn ra nước ngoài. Mức phạt có thể từ cải tạo không giam giữ đến 7 năm tù, tùy vào giá trị tài sản và mức độ vi phạm.
- Tội trộm cắp tài sản (Điều 173): Nếu hành vi chiếm đoạt là lấy cắp tài sản mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, sau đó bỏ trốn. Mức phạt dao động từ cải tạo không giam giữ đến 7 năm tù, tùy thuộc vào giá trị tài sản và các tình tiết tăng nặng.


Mặc dù Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) không quy định cụ thể “bỏ trốn” là tình tiết tăng nặng, nhưng điểm p khoản 1 Điều 52 liệt kê “có hành động xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm trốn tránh hoặc che giấu tội phạm” là một tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.
Trong thực tiễn xét xử, hành vi bỏ trốn sau khi chiếm đoạt tài sản có thể được Tòa án xem xét là “hành động xảo quyệt” nếu người phạm tội cố tình lẩn trốn để tránh bị phát hiện hoặc xử lý. Ví dụ, việc rời khỏi địa phương, thay đổi danh tính hoặc trốn ra nước ngoài có thể bị coi là hành vi xảo quyệt, làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Điều này phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 41/2017/QH14, khuyến khích Tòa án nhân dân Tối cao hướng dẫn áp dụng thống nhất các quy định để đấu tranh hiệu quả với tội phạm.
2. Tố cáo hành vi chiếm đoạt tài sản ở đâu?
Theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, tố giác về tội phạm là hành động của cá nhân phát hiện và báo cáo hành vi có dấu hiệu tội phạm, trong khi tin báo về tội phạm là thông tin do tổ chức, cá nhân hoặc phương tiện thông tin đại chúng cung cấp. Nạn nhân có thể tố giác bằng văn bản hoặc lời nói, nêu rõ hành vi lừa đảo (như sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản) và hành vi bỏ trốn (như rời khỏi nơi cư trú để trốn tránh trách nhiệm). Quan trọng là phải cung cấp bằng chứng, như hợp đồng, tin nhắn hoặc giao dịch ngân hàng, để cơ quan chức năng thụ lý và điều tra.
Nạn nhân có thể nộp đơn tố giác tại cơ quan điều tra hoặc cơ quan gần nhất nơi xảy ra tội phạm, nơi phát hiện tội phạm hoặc nơi người bị tố giác cư trú (thường trú hoặc tạm trú). Ví dụ, nếu bị lừa đảo tại Hà Nội nhưng người phạm tội bỏ trốn đến TP.HCM, bạn có thể tố giác tại Công an quận nơi bạn ở hoặc nơi người phạm tội từng cư trú.


Ngoài ra, Khoản 2 Điều 145 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 và Thông tư liên tịch 01/2017 quy định rõ thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm:
- Cơ quan điều tra: Có trách nhiệm giải quyết tố giác theo thẩm quyền điều tra, dựa trên khoản 4 Điều 163 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, tức là xử lý các vụ án xảy ra trên địa phận của mình, nơi phát hiện tội phạm, nơi bị can cư trú hoặc nơi bị can bị bắt. Trong trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản và bỏ trốn, cơ quan điều tra sẽ xác minh hành vi phạm tội (theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015) và thu thập chứng cứ.
- Cơ quan được giao nhiệm vụ điều tra: Như Công an xã hoặc các đơn vị tương tự, có thể giải quyết tố giác trong phạm vi thẩm quyền, ngoại trừ Đội An ninh Công an cấp huyện.
- Viện kiểm sát: Can thiệp khi phát hiện cơ quan điều tra vi phạm nghiêm trọng trong quá trình xác minh, như bỏ lọt tội phạm. Nếu Viện kiểm sát yêu cầu khắc phục bằng văn bản nhưng sau 15 ngày không được thực hiện, Viện kiểm sát có thể trực tiếp giải quyết tố giác (Thông tư liên tịch 01/2017).
Trong trường hợp người phạm tội bỏ trốn, cơ quan điều tra có thể phát lệnh truy nã theo Điều 231 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, đảm bảo hành vi lừa đảo không bị bỏ qua.
3. Tư vấn pháp lý tại Văn phòng luật sư tố tụng
Trong một xã hội ngày càng phức tạp, việc đối mặt với các vấn đề pháp lý là điều khó tránh khỏi. Dù là tranh chấp dân sự, hợp đồng kinh tế, các vụ án hình sự hay những rắc rối trong hôn nhân gia đình, việc có được sự tư vấn pháp lý kịp thời và chính xác là chìa khóa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn. Tại Văn phòng Luật sư Tố tụng của chúng tôi, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu, giúp bạn gỡ rối mọi vấn đề pháp lý một cách hiệu quả.
Khi bạn tìm đến Văn phòng Luật sư Tố tụng của chúng tôi, bạn sẽ nhận được:
- Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau, từ dân sự, hình sự, đất đai, thừa kế cho đến hôn nhân gia đình và kinh doanh thương mại. Bạn sẽ được tư vấn bởi các luật sư có kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm xử lý nhiều vụ việc thực tế.
- Chúng tôi không chỉ đưa ra các quy định pháp luật khô khan mà còn phân tích tình huống của bạn một cách cụ thể, từ đó đề xuất những giải pháp khả thi, mang lại hiệu quả tối ưu và phù hợp với mục tiêu của bạn. Chúng tôi luôn ưu tiên tìm kiếm các phương án giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro tố tụng không cần thiết.
- Cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình giải quyết vấn đề pháp lý. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, thu thập chứng cứ, cho đến đại diện bạn tại các phiên tòa, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
- Mọi thông tin bạn cung cấp cho chúng tôi đều được bảo mật nghiêm ngặt, đảm bảo quyền riêng tư và lợi ích hợp pháp của bạn.
- Chúng tôi cam kết minh bạch về các khoản phí dịch vụ, đảm bảo bạn hiểu rõ chi phí ngay từ đầu mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.
Nếu bạn đang có bất kỳ thắc mắc hay cần sự hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Tố tụng của chúng tôi!