Chiếm đoạt tài sản của nhà nước xử phạt như thế nào?
Mức xử phạt cho hành vi chiếm đoạt tài sản nhà nước là gì? Hãy đọc bài viết này để hiểu rõ về các chế tài nghiêm minh của pháp luật Việt Nam đối với tội chiếm đoạt tài sản của nhà nước, góp phần xây dựng một xã hội minh bạch.
1. Thế nào là hành vi chiếm đoạt tài sản của nhà nước?
Hành vi chiếm đoạt tài sản của nhà nước là hành vi cố ý chuyển dịch bất hợp pháp quyền sở hữu tài sản thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước trực tiếp quản lý hoặc giao cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị quản lý, sử dụng sang sở hữu riêng của cá nhân hoặc tổ chức không có quyền. Dấu hiệu pháp lý quan trọng nhất của hành vi này là tính trái pháp luật trong việc chuyển giao quyền sở hữu. Điều này có nghĩa là việc chiếm đoạt không dựa trên bất kỳ căn cứ pháp lý nào, không được sự cho phép hoặc ủy quyền hợp pháp từ phía Nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền. Tài sản bị chiếm đoạt phải là tài sản thuộc sở hữu nhà nước, bao gồm tiền, vật tư, trang thiết bị, đất đai, tài nguyên thiên nhiên và các tài sản khác do Nhà nước quản lý.
Về yếu tố chủ quan, người thực hiện hành vi chiếm đoạt phải có lỗi cố ý trực tiếp. Tức là, họ nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật, biết rõ tài sản đó thuộc sở hữu nhà nước và mong muốn chiếm đoạt tài sản đó để sử dụng, định đoạt như tài sản riêng. Động cơ chiếm đoạt có thể đa dạng, như vụ lợi cá nhân, tư lợi nhóm hoặc các mục đích bất chính khác.
Về yếu tố khách quan, hành vi chiếm đoạt thể hiện ở việc người phạm tội thực hiện các hành động cụ thể nhằm tước đoạt quyền kiểm soát, quản lý tài sản của Nhà nước và xác lập quyền chiếm hữu thực tế đối với tài sản đó. Các hành động này có thể là lừa dối, lợi dụng chức vụ quyền hạn, dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để chiếm đoạt tài sản một cách trái phép.
Hành vi chiếm đoạt tài sản nhà nước diễn ra dưới nhiều hình thức tinh vi và phức tạp. Một số hình thức thường gặp bao gồm: tham ô tài sản – hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng chức vụ, quyền hạn đó chiếm đoạt tài sản mà mình có trách nhiệm quản lý; lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thông qua các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của nhà nước; cố ý làm trái quy định của Nhà nước về quản lý kinh tế gây hậu quả nghiêm trọng, mà trong đó mục đích cuối cùng hoặc hậu quả trực tiếp là chiếm đoạt tài sản nhà nước; lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ để vụ lợi, bao gồm cả việc chiếm đoạt tài sản nhà nước. Sự đa dạng trong hình thức đòi hỏi sự nhận diện và đấu tranh pháp lý toàn diện.


Việc xác định chính xác hành vi chiếm đoạt tài sản của nhà nước có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong công tác phòng chống tham nhũng và bảo vệ tài sản công. Hành vi này gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, làm thất thoát nguồn lực của đất nước, gây bất bình trong dư luận xã hội và làm suy giảm lòng tin của nhân dân vào bộ máy nhà nước. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi chiếm đoạt tài sản nhà nước không chỉ nhằm trừng trị kẻ phạm tội mà còn có tác dụng răn đe, giáo dục và góp phần xây dựng một môi trường kinh tế – xã hội lành mạnh, minh bạch và công bằng.
2. Chiếm đoạt tài sản của nhà nước xử phạt như thế nào?
Theo Điều 353 và Điều 355 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi chiếm đoạt tài sản nhà nước bị coi là tội phạm khi người có hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà mình có trách nhiệm quản lý hoặc cố ý vi phạm các quy định về quản lý tài sản nhà nước dẫn đến chiếm đoạt.
Điều kiện để coi hành vi là tội phạm:
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Người thực hiện hành vi có thể là công chức, viên chức hoặc những người có trách nhiệm quản lý tài sản công.
- Có hành vi chiếm đoạt: Hành vi chiếm đoạt có thể thực hiện dưới nhiều hình thức như tham ô, lạm dụng chức vụ quyền hạn hoặc gian lận trong quản lý tài sản công.
- Mức độ nghiêm trọng: Hành vi chiếm đoạt phải gây thiệt hại từ mức độ nghiêm trọng trở lên, cụ thể là từ 100 triệu đồng hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của cơ quan, tổ chức nhà nước.


Các khung hình phạt:
- Phạt tù từ 2 đến 7 năm đối với hành vi chiếm đoạt tài sản nhà nước có giá trị từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng khác.
- Phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu chiếm đoạt tài sản từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng hoặc phạm tội có tổ chức.
- Phạt tù từ 15 đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu chiếm đoạt tài sản từ 1 tỷ đồng trở lên hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
Xem thêm: Nhân viên chiếm đoạt tài sản của công ty thì doanh nghiệp phải làm sao?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Văn phòng luật sư tố tụng tự hào cung cấp đầy đủ các dịch vụ pháp lý chuyên biệt trong lĩnh vực tố tụng. Chúng tôi hỗ trợ Khách hàng từ giai đoạn tiền tố tụng (tư vấn, thu thập chứng cứ, hòa giải) cho đến khi kết thúc quá trình xét xử tại Tòa án các cấp và các cơ quan giải quyết tranh chấp khác. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về luật tố tụng, chúng tôi cam kết mang đến sự bảo vệ pháp lý vững chắc và hiệu quả cho quyền và lợi ích hợp pháp của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu trong đa dạng các loại hình tố tụng, bao gồm:
- Tố tụng dân sự: Giải quyết các tranh chấp về hợp đồng, quyền sở hữu, thừa kế, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hôn nhân và gia đình, lao động…
- Tố tụng hình sự: Bào chữa cho bị can, bị cáo; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan; tham gia tố tụng trong các giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử.
- Tố tụng hành chính: Tư vấn và đại diện khách hàng khiếu kiện các quyết định hành chính, hành vi hành chính trái pháp luật của cơ quan nhà nước.
- Tố tụng kinh doanh thương mại: Giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại; thủ tục phá sản doanh nghiệp.
Dù vấn đề pháp lý của bạn thuộc lĩnh vực nào, chúng tôi đều có đội ngũ luật sư chuyên trách để đảm bảo sự hỗ trợ tối ưu.