Cố ý gây thương tích gây hậu quả chết người xử phạt như thế nào?
Cố ý gây thương tích gây hậu quả chết người xử phạt như thế nào? Hành vi cố ý xâm phạm đến thân thể người khác, đặc biệt khi dẫn đến hậu quả chết người, là một trong hậu quả nghiêm trọng nhất theo quy định của pháp luật Việt Nam. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các khung hình phạt cụ thể mà người phạm tội có thể phải đối mặt, đồng thời làm rõ những yếu tố tăng nặng trách nhiệm hình sự trong trường hợp này.
1. Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người theo Bộ luật Hình sự
Hành vi cố ý gây thương tích gây hậu quả chết người bị sử lý thế nào? Theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác như sau:
* Khung 1:
Người nào cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11% nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
– Dùng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn có khả năng gây nguy hại cho nhiều người;
– Dùng a-xít nguy hiểm hoặc hóa chất nguy hiểm;
– Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
– Đối với ông, bà, cha, mẹ, thầy giáo, cô giáo của mình, người nuôi dưỡng, chữa bệnh cho mình;
– Có tổ chức;
– Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
– Trong thời gian đang bị giữ, tạm giữ, tạm giam, đang chấp hành án phạt tù, đang chấp hành biện pháp tư pháp giáo dục tại trường giáo dưỡng hoặc đang chấp hành biện pháp xử lý vi phạm hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, đưa vào trường giáo dưỡng hoặc đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc;
– Thuê gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do được thuê;
– Có tính chất côn đồ;
– Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân.
* Khung 2:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 06 năm:
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 11% đến 30%;
– Phạm tội 02 lần trở lên;
– Tái phạm nguy hiểm;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1.
* Khung 3:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên, nếu không thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản 4;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60%;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31 % đến 60% nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 11% đến 30% nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1.
* Khung 4:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 14 năm:
– Làm chết người;
– Gây thương tích làm biến dạng vùng mặt của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61 % trở lên nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60% nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1.
* Khung 5:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
– Làm chết 02 người trở lên;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1.


* Chuẩn bị phạm tội:
Người nào chuẩn bị vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, a-xít nguy hiểm, hóa chất nguy hiểm hoặc thành lập hoặc tham gia nhóm tội phạm nhằm gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
Như vậy, đối với trường hợp cố ý gây thương tích gây hậu quả chết người có thể bị phạt cao nhất là tù chung thân nếu làm chết 02 người trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm từ điểm a đến điểm k khoản 1 Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).
Xem thêm: Cố ý gây thương tích bị hại rút đơn có phải đi tù không?
2. Phân biệt tội Cố ý gây thương tích dẫn đến chết người và tội Giết người
Ranh giới giữa tội “giết người” và tội “cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe dẫn đến chết người” trong nhiều tình huống pháp lý trở nên mờ nhạt và phức tạp, đòi hỏi năng lực chuyên môn sâu sắc từ phía các cơ quan tố tụng. Để phân định chính xác, bên cạnh việc nắm vững cấu thành tội phạm cơ bản, kỹ năng phân tích, tổng hợp chứng cứ và kinh nghiệm thực tiễn giải quyết án là yếu tố then chốt.
Theo Điều 123 Bộ luật Hình sự, tội “giết người” có khung hình phạt nghiêm khắc, từ 12 đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình. Trong khi đó, tội “cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe của người khác” mà gây ra hậu quả chết người (điểm a khoản 4 Điều 134 Bộ luật Hình sự) lại có mức phạt nhẹ hơn, từ 7 đến 14 năm tù. Trường hợp làm chết từ hai người trở lên, khung hình phạt tương đương với tội “giết người”: 12 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân.
Trên thực tế xét xử các vụ án hình sự liên quan đến hai tội danh này, việc xác định tội danh phụ thuộc lớn vào các tài liệu và chứng cứ thu thập được. Tuy nhiên, về mặt lý luận, sự khác biệt cơ bản nằm ở các yếu tố sau:
SO SÁNH | TỘI GIẾT NGƯỜI | TỘI CỐ Ý GÂY THƯƠNG THÍCH DẪN ĐẾN CHẾT NGƯỜI |
Mục đích phạm tội | Hành vi của người phạm tội hướng đến mục tiêu tước đoạt mạng sống của nạn nhân. Cái chết của nạn nhân nằm trong ý thức chủ quan và mong muốn của người phạm tội. | Mục đích ban đầu của người phạm tội chỉ là gây ra tổn hại về thể chất cho nạn nhân, không có ý định tước đoạt tính mạng. Hậu quả chết người xảy ra ngoài ý muốn chủ quan của người phạm tội. |
Mức độ và cường độ tấn công | – Người phạm tội đều cố ý thực hiện hành vi tấn công vật lý lên nạn nhân. – Thể hiện mức độ và cường độ tấn công quyết liệt hơn, nhắm vào các vị trí trọng yếu trên cơ thể như đầu, ngực, bụng. | – Người phạm tội đều cố ý thực hiện hành vi tấn công vật lý lên nạn nhân. – Hành vi tấn công thường không mang tính quyết định và không trực tiếp hướng đến việc gây ra cái chết. – Vị trí tấn công có thể là các bộ phận ít nguy hiểm hơn như tay, chân. – Người phạm tội chỉ mong muốn gây thương tích mà không lường trước hoặc mong muốn hậu quả chết người xảy ra. |
Lỗi | Người phạm tội cố ý tước đoạt mạng sống của nạn nhân, có thể là cố ý trực tiếp (có dự mưu, xác định trước mục tiêu) hoặc cố ý gián tiếp (hành động bột phát, không quan tâm đến hậu quả chết người có thể xảy ra). | Người phạm tội có lỗi cố ý trong hành vi gây thương tích ban đầu, nhưng lại có lỗi vô ý đối với hậu quả chết người xảy ra. Mục đích ban đầu chỉ là gây thương tích, cái chết là một hậu quả ngoài ý muốn. |
Việc xác định chính xác yếu tố lỗi – cố ý hay vô ý – là một thách thức trong thực tiễn xét xử, đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng các tình tiết và chứng cứ của vụ án. Nhìn chung, những tiêu chí nêu trên là cơ sở lý luận quan trọng để phân biệt hai tội danh này.


Xem thêm: Cố ý gây thương tích được giảm nhẹ hình phạt khi nào?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Khi một sự việc đau lòng xảy ra, dẫn đến hậu quả chết người do hành vi cố ý gây thương tích, việc đối diện với các thủ tục pháp lý có thể trở nên vô cùng căng thẳng và khó khăn. Văn phòng luật sư tố tụng sẽ là người đồng hành đáng tin cậy của bạn trong suốt quá trình này. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ vụ án, thu thập và củng cố chứng cứ có lợi, đồng thời đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trước cơ quan điều tra và Tòa án. Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo một quá trình tố tụng công bằng và đạt được kết quả tối ưu.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ nhanh chóng, kịp thời!