Chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn xử phạt như thế nào?
Điều gì sẽ xảy ra khi một người cố tình chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn. Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về hình phạt đối với hành vi này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về các mức xử phạt, các tình tiết liên quan và những vấn đề pháp lý cần lưu ý trong bài viết dưới đây.
1. Thế nào là hành vi chiếm đoạt tài sản bỏ trốn?
Trong lĩnh vực pháp lý hình sự, hành vi “bỏ trốn” có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau và ý nghĩa pháp lý của nó cũng không đồng nhất. Cần phân biệt rõ ràng giữa việc “bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản” như một yếu tố cấu thành tội phạm và việc “bỏ trốn sau khi chiếm đoạt tài sản” như một hành vi trốn tránh trách nhiệm pháp lý. “Bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản” được hiểu là hành động rời khỏi nơi cư trú, đồng thời che giấu địa điểm hiện tại nhằm thực hiện hoặc hoàn thành hành vi chiếm đoạt tài sản.
Khác với trường hợp trên, khi một người đã thực hiện xong hành vi chiếm đoạt tài sản (đã có đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm như hành vi lừa đảo, lợi dụng tín nhiệm…) và sau đó bỏ trốn, thì hành vi bỏ trốn này mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Mục đích của việc bỏ trốn trong tình huống này không phải là để thực hiện hành vi chiếm đoạt nữa, mà là nhằm trốn tránh sự phát hiện, điều tra và trừng phạt của pháp luật đối với tội phạm đã hoàn thành trước đó. Bản thân hành vi bỏ trốn sau khi phạm tội không phải là một dấu hiệu cấu thành tội phạm mới, mà nó chỉ gây ra những khó khăn nhất định cho cơ quan chức năng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử vụ án.
Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở vai trò của hành vi bỏ trốn trong cấu thành tội phạm. Đối với tội “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”, hành vi “bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản” lại là một dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội danh này. Điều này có nghĩa là, nếu không có yếu tố “bỏ trốn” với mục đích chiếm đoạt tài sản (ví dụ như người vay mượn tài sản nhưng sử dụng vào mục đích bất hợp pháp rồi không trả và vẫn ở lại nơi cư trú), thì hành vi đó chưa đủ yếu tố để cấu thành tội “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”. Việc bỏ trốn trong trường hợp này không chỉ đơn thuần là trốn tránh trách nhiệm, mà nó là một phần của thủ đoạn chiếm đoạt, thể hiện ý chí chiếm đoạt đến cùng tài sản đã được giao.
Như vậy, khi xem xét một trường hợp “lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn”, cần hiểu rõ trình tự thời gian của các hành vi. Người phạm tội đã hoàn thành hành vi lừa dối để chiếm đoạt tài sản trước khi thực hiện hành vi bỏ trốn. Việc bỏ trốn diễn ra sau khi tội phạm đã được thực hiện xong và động cơ của hành vi bỏ trốn là nhằm mục đích trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật cho hành vi chiếm đoạt đã gây ra. Hành vi bỏ trốn trong trường hợp này không làm thay đổi bản chất của tội “lừa đảo chiếm đoạt tài sản” đã hoàn thành, mà chỉ là một hành động tiếp theo nhằm trốn tránh trách nhiệm.


Xem thêm: Tội sử dụng mạng internet chiếm đoạt tài sản xử phạt như thế nào?
2. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn bị xử lý như thế nào?
Khung 1
Căn cứ theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015. Người nào có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn thì sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm đối với một trong các trường hợp:
+ Trường hợp 1: Tài sản trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng;
+ Trường hợp 2: Tài sản dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm; đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật Hình sự năm 2015, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm; gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
Khung 2
Người nào có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn thì sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm đối với một trong các trường hợp:
+ Phạm tội có tổ chức;
+ Tội phạm có tính chất chuyên nghiệp;
+ Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
+ Tái phạm nguy hiểm;
+ Người phạm tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa của cơ quan, tổ chức;
+ Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
Khung 3
Người nào có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn thì sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm đối với một trong các trường hợp:
+ Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
+ Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
Khung 4
Người nào có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn thì sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân đối với một trong các trường hợp:
+ Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
+ Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
Ngoài ra, Bộ luật Hình sự hiện hành còn quy định các hình phạt bổ sung sau đây:
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Ngoài ra, trường hợp hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự thì có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; cứu nạn, cứu hộ; phòng, chống bạo lực gia đình.


Theo đó, người nào dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng kèm các hình thức xử phạt bổ sung:
+ Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính;
+ Trục xuất người nước ngoài có hành vi vi phạm hành chính.
Như vậy, người nào có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt cao nhất là tù chung thân.
3. Tư vấn pháp lý tại Văn phòng luật sư tố tụng
Văn phòng Luật sư Tố tụng tự hào sở hữu đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tố tụng và các vấn đề pháp lý liên quan. Chúng tôi cam kết lắng nghe tận tâm, phân tích kỹ lưỡng từng trường hợp và cung cấp những lời khuyên pháp lý chính xác, kịp thời và phù hợp với tình hình thực tế của bạn.
Giữa vô vàn lựa chọn, Văn phòng Luật sư Tố tụng xây dựng uy tín bằng sự minh bạch, trách nhiệm và kết quả thực tế. Chúng tôi hiểu rằng niềm tin của khách hàng là vô giá, vì vậy, mọi thông tin tư vấn đều được bảo mật tuyệt đối, mọi quy trình đều được thực hiện một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Tố tụng để được tư vấn pháp lý kịp thời và chuyên nghiệp!