Chồng ngoại tình có bị phạt không?
Ngoại tình là vấn đề nhạy cảm, đặc biệt khi đề cập đến trách nhiệm pháp lý. Chồng ngoại tình có bị phạt không? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết dựa trên quy định pháp luật Việt Nam, giúp bạn nắm rõ quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân.
1. Thế nào là hành vi ngoại tình?
Hành vi ngoại tình thường được xác định khi một bên trong quan hệ hôn nhân có hành động vượt quá giới hạn tình bạn, bao gồm quan hệ tình cảm, tình dục hoặc chung sống như vợ chồng với người thứ ba. Điểm đặc biệt là hành vi này phải diễn ra trong thời kỳ hôn nhân hợp pháp. Ví dụ, việc một người chồng có quan hệ tình cảm bí mật hoặc công khai với người khác, gây ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình, có thể bị coi là ngoại tình. Hành vi này không chỉ phá vỡ lòng tin mà còn vi phạm nguyên tắc một vợ, một chồng.
Một số hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng dẫn đến bị xử phạt vi phạm hành chính được quy định tại Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP bao gồm như:
– Đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn với người khác;
– Chưa có vợ hoặc chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ họ đang có vợ hoặc chồng;
– Đang có vợ hoặc chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác;
– Chưa có vợ hoặc chồng nhưng chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có vợ hoặc chồng;


“Chung sống như vợ chồng” được hiểu là sống chung công khai, có quan hệ tình cảm, tình dục/hoặc có con chung, tương tự như một cặp vợ chồng hợp pháp. Ví dụ, nếu chồng ngoại tình bằng cách có quan hệ tình cảm bí mật hoặc chỉ gặp gỡ ngắn hạn mà không chung sống, hành vi này thường không đủ yếu tố để truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP (phạt tiền từ 3 – 5 triệu đồng).
Pháp luật hình sự hiện hành không quy định tội danh “tội ngoại tình” mà hành vi ngoại tình có thể dẫn đến việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự với tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng.
2. Chồng ngoại tình có bị phạt không?
Người vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thỏa mãn các dấu hiệu cấu thành tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng tại Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015:
1. Người nào đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:
a) Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn;
b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát;
b) Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.
Chồng ngoại tình có thể bị phạt theo pháp luật Việt Nam, nhưng mức độ và hình thức xử phạt phụ thuộc vào hành vi cụ thể và hậu quả gây ra. Nếu hành vi chỉ dừng ở mức quan hệ tình cảm hoặc tình dục ngắn hạn, thường chỉ bị xử phạt hành chính hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi trong ly hôn.
Tuy nhiên, nếu ngoại tình dẫn đến chung sống như vợ chồng và gây hậu quả nghiêm trọng như ly hôn, tự sát hoặc tái phạm, chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 với mức phạt từ cảnh cáo đến tù giam tối đa 3 năm. Để bảo vệ quyền lợi, người vợ cần thu thập bằng chứng cụ thể và tham khảo ý kiến luật sư để xử lý vụ việc theo đúng quy định pháp luật.


Trên thực tế, để có thể truy cứu trách nhiệm hình sự vì ngoại tình, cần có các yếu tố sau:
- Bằng chứng rõ ràng: Cần có chứng cứ xác thực như hình ảnh, tin nhắn, video, lời khai nhân chứng hoặc giấy tờ chứng minh việc chung sống như vợ chồng (ví dụ: giấy khai sinh của con chung).
- Hậu quả cụ thể: Hành vi ngoại tình phải dẫn đến một trong các hậu quả được liệt kê ở Điều 182, như ly hôn, tự sát hoặc tái phạm sau khi bị xử phạt.
- Đơn tố cáo: Trong thực tế, việc truy cứu trách nhiệm hình sự thường bắt đầu từ đơn tố cáo của người bị hại (vợ) hoặc cơ quan chức năng phát hiện hành vi vi phạm.
3. Tư vấn ly hôn tại văn phòng luật sư tố tụng
Ly hôn không bao giờ là hành trình dễ dàng, nhưng bạn không cần phải bước đi một mình. Tại văn phòng luật sư tố tụng của chúng tôi, dịch vụ tư vấn ly hôn được xây dựng để đồng hành cùng bạn, từ việc thấu hiểu câu chuyện của bạn đến việc bảo vệ quyền lợi pháp lý. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết xử lý các vấn đề về tài sản, quyền nuôi con và cấp dưỡng một cách minh bạch, giúp bạn tìm lại sự bình yên và công bằng.
Khi lựa chọn văn phòng luật sư của chúng tôi để được tư vấn ly hôn, Quý khách hàng sẽ nhận được:
- Kinh nghiệm chuyên sâu: Đội ngũ luật sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tố tụng ly hôn, đã giải quyết thành công hàng trăm vụ việc, từ đơn giản đến phức tạp.
- Giải pháp tối ưu: Chúng tôi luôn tìm kiếm những giải pháp pháp lý hiệu quả nhất, giúp quý vị đạt được kết quả mong muốn một cách nhanh chóng và ít tốn kém nhất, đồng thời tránh được những tranh chấp không cần thiết.
- Bảo mật tuyệt đối: Mọi thông tin và chi tiết về vụ việc của quý vị đều được bảo mật nghiêm ngặt.
- Đại diện pháp lý: Trong trường hợp cần thiết phải ra tòa, chúng tôi sẽ đại diện cho quý vị một cách mạnh mẽ, bảo vệ quyền lợi của quý vị trước pháp luật.
Nếu bạn đang cân nhắc việc ly hôn hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý trong quá trình này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và cung cấp sự hỗ trợ tối ưu để giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này.