Cố ý gây thương tích bị phạt bao nhiêu?
Trong xã hội pháp quyền, mọi hành vi xâm phạm đến thân thể, sức khỏe người khác đều bị pháp luật nghiêm cấm và xử lý nghiêm minh. Đặc biệt, đối với hành vi cố ý gây thương tích, người vi phạm có thể phải đối diện với mức phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc thậm chí là hình phạt tù. Vậy theo quy định hiện hành, cố ý gây thương tích bị phạt bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức xử phạt?
1. Các yếu tố quyết định đến hình phạt hành vi cố ý gây thương tích.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hình phạt:
- Mức độ thương tích: Tỷ lệ tổn thương cơ thể (tính theo % tổn hại sức khỏe) là yếu tố quan trọng nhất. Tội cố ý gây thương tích được chia thành nhiều khung hình phạt khác nhau, tùy thuộc vào tỷ lệ % thương tật.
- Tính chất nguy hiểm của hành vi: Sử dụng hung khí nguy hiểm, chất độc, chất nổ hoặc thực hiện hành vi có tính chất côn đồ, có tổ chức, gây nguy hiểm cho nhiều người sẽ làm tăng nặng hình phạt.
- Đối tượng bị gây thương tích: Hành vi cố ý gây thương tích cho trẻ em, người già, phụ nữ có thai, người khuyết tật, người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ hoặc người có công với cách mạng sẽ bị xem xét tăng nặng.
- Các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, tòa án sẽ xem xét các tình tiết tăng nặng (ví dụ: tái phạm, phạm tội có tính chất côn đồ) hoặc giảm nhẹ (ví dụ: thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải, tự nguyện bồi thường thiệt hại) để đưa ra mức hình phạt phù hợp.
- Yếu tố chủ quan:Ý thức của người thực hiện hành vi (cố ý trực tiếp hay gián tiếp) cũng là một yếu tố quan trọng được xem xét.


Ví dụ:
- Nếu một người gây thương tích cho người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, có thể bị phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 3 năm.
- Nếu người đó sử dụng hung khí nguy hiểm và gây thương tích cho nhiều người, hình phạt có thể rất nặng, thậm chí có thể bị tù chung thân hoặc tử hình nếu hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
Lưu ý: Việc xác định hình phạt cụ thể cho từng trường hợp cần phải dựa trên quy định của pháp luật và xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan của vụ án.
2. Cố ý gây thương tích bị phạt bao nhiêu?
Người có hành vi cố ý gây thương tích cho người khác nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự (tỷ lệ thương tật dưới 11% và không có các tình tiết tăng nặng) thì chỉ bị phạt tiền theo quy định tại Điểm a khoản 5 Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP:
5. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
a) Cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
b) Gây rối trật tự công cộng mà có mang theo các loại vũ khí thô sơ, công cụ hỗ trợ hoặc công cụ, đồ vật, phương tiện khác có khả năng sát thương;
c) Quay phim, chụp ảnh, vẽ sơ đồ địa điểm cấm, khu vực cấm liên quan đến quốc phòng, an ninh;
d) Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
đ) Sàm sỡ, quấy rối tình dục;
e) Khiêu dâm, kích dục ở nơi công cộng;
g) Thực hiện thiết kế, sản xuất, sửa chữa, bảo dưỡng, thử nghiệm tàu bay, động cơ tàu bay, cánh quạt tàu bay và trang bị, thiết bị của tàu bay không người lái, phương tiện bay siêu nhẹ có chủng loại hoặc chất lượng không phù hợp với loại sản phẩm đã đăng ký theo giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp;
h) Sử dụng tàu bay không người lái và các phương tiện bay siêu nhẹ phóng, bắn, thả từ trên không các loại vật, chất gây hại hoặc chứa đựng nguy cơ gây hại khi không được phép.”
Theo đó, hành vi cố ý gây thương tích cho người khác chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính là phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.
Ngoài ra còn có hình thức phạt bổ sung là tịch thu tang vật gây thương tích (Khoản 13 Điều 7) và phải chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh cho người bị gây thương tích (Khoản 14 Điều 7).
Nếu hành vi cố ý gây thương tích gây ra tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% trở lên, người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về “Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác” theo Điều 134 Bộ luật Hình sự. Mức phạt tù có thể từ 6 tháng đến chung thân, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và hậu quả gây ra.


Lưu ý: Các tình tiết tăng nặng như sử dụng vũ khí, gây thương tích cho nhiều người hoặc gây thương tích dẫn đến chết người sẽ làm tăng mức hình phạt.
Xem thêm: Thuê luật sư có đắt không? Bao gồm những chi phí nào?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Với đội ngũ luật sư có kinh nghiệm thực tiễn vững vàng, chuyên môn sâu rộng, Văn phòng luật sư tố tụng cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp pháp lý toàn diện, hiệu quả và đúng pháp luật. Dù bạn là cá nhân hay doanh nghiệp, khi gặp rủi ro pháp lý, hãy để chúng tôi đồng hành, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn một cách tối ưu.
Tại Văn phòng Luật sư Tố tụng, chúng tôi hiểu rằng một vụ kiện không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn là áp lực tinh thần, thời gian và tài chính đối với Khách hàng. Vì vậy, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn mà còn trực tiếp đại diện tranh tụng tại các cấp tòa án với chiến lược rõ ràng, lập luận sắc bén và tinh thần trách nhiệm cao. Mỗi hồ sơ là một cam kết, mỗi phiên tòa là một minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của đội ngũ luật sư chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu trong các lĩnh vực tố tụng dân sự, hình sự, hành chính, lao động, thương mại và hôn nhân gia đình. Với triết lý “Lấy khách hàng làm trung tâm – Lấy hiệu quả làm thước đo”, Văn phòng Luật sư Tố tụng luôn lắng nghe, phân tích kỹ lưỡng và đưa ra giải pháp pháp lý phù hợp nhất với từng trường hợp. Dù bạn là doanh nghiệp đang đối mặt với tranh chấp hợp đồng hay cá nhân bị ảnh hưởng bởi hành vi vi phạm pháp luật, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành.
Nếu bạn đang băn khoăn về một tranh chấp pháp lý hoặc cần người đại diện hợp pháp trong một vụ kiện, hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Tố tụng để được hỗ trợ kịp thời và chính xác!