Hành vi xúc phạm công an bị xử lý như thế nào?
Mục lục
Công an nhân dân là lực lượng giữ gìn an ninh trật tự, bảo vệ cuộc sống bình yên cho người dân. Do đó, họ được pháp luật bảo vệ và có quyền thực hiện công vụ trong phạm vi chức trách. Việc xúc phạm công an là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Trong bài viết dưới đây, chúng ta cùng tìm hiểu những quy định của pháp luật liên quan đến hành vi xúc phạm công an nhé!
1. Thế nào là hành vi xúc phạm công an?
Hành vi xúc phạm công an là những hành vi thể hiện sự thiếu tôn trọng, coi thường, lăng mạ, hạ nhục, làm giảm uy tín, danh dự của công an nhân dân trong khi họ đang thi hành công vụ hoặc do thực hiện công vụ mà ra. Hành vi này có thể được thực hiện bằng lời nói, cử chỉ, hành động hoặc qua văn bản, hình ảnh, âm thanh, video được chia sẻ trên mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông khác.
Cụ thể, một số hành vi được coi là xúc phạm công an bao gồm:
- Lăng mạ, chửi bới, dùng lời lẽ xúc phạm: Đây là hành vi phổ biến nhất, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với công an trong quá trình thực hiện công vụ.
- Có hành vi đe dọa, uy hiếp, dùng vũ lực chống lại công an: Hành vi này có thể cấu thành tội phạm và bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.
- Bôi nhọ, vu khống công an: Việc đưa ra thông tin sai sự thật, bịa đặt nhằm hạ thấp uy tín, danh dự của công an có thể bị xử lý theo quy định về tội phỉ báng.
- Cản trở công an thi hành công vụ: Hành vi này có thể gây ảnh hưởng đến quá trình thực thi pháp luật và trật tự an ninh xã hội, vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
- Xúc phạm công an trên mạng xã hội: Chia sẻ thông tin, hình ảnh, video có nội dung xúc phạm công an trên các trang mạng xã hội, diễn đàn, website… cũng có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Lưu ý: Mức độ nghiêm trọng của hành vi xúc phạm công an sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất, mức độ của hành vi, thái độ của người vi phạm, hậu quả gây ra… Do đó, việc xử lý vi phạm sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật và thẩm quyền của cơ quan chức năng.
Ngoài ra, một số hành vi thiếu tôn trọng công an trong quá trình giao tiếp, ứng xử cũng có thể được coi là vi phạm pháp luật, cần được chấn chỉnh và giáo dục để nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và văn hóa giao tiếp trong xã hội.
2. Hành vi xúc phạm công an bị xử phạt như thế nào?
Theo quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 một số cụm từ bị thay thế bởi điểm e khoản 2 Điều 2 Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 quy định về tội làm nhục người khác như sau:
Tội làm nhục người khác
1. Người nào xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:
a) Phạm tội 02 lần trở lên;
b) Đối với 02 người trở lên;
c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
d) Đối với người đang thi hành công vụ;
đ) Đối với người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình;
e) Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;
g) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:
a) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
b) Làm nạn nhân tự sát.
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Như vậy, theo quy định của pháp luật, việc xúc phạm lực lượng công an nhân dân có thể bị xử lý hình sự về tội làm nhục người khác. Mức độ hình phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào tính chất, mức độ và hành vi phạm tội.
Ngoài ra, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp bổ sung như:
- Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm: nhằm hạn chế khả năng tiếp cận công việc, vị trí có thể tác động tiêu cực đến xã hội.
- Áp dụng các biện pháp giáo dục, răn đe khác theo quy định của pháp luật.
Trong trường hợp hành vi xúc phạm công an chưa đủ cấu thành truy tố trách nhiệm hình sự thì sẽ áp dụng hình phạt hành chính. Cụ thể, căn cứ vào điểm b, khoản 2, Điều 21, Nghị định số 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021 của Chính phủ: “Có lời nói, hành động đe dọa, lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm người thi hành công vụ” sẽ áp dụng phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
Xem thêm: Lăng mạ người thi hành công vụ bị xử phạt như thế nào?
3. Tại sao nhiều Khách hàng tin tưởng lựa chọn Văn phòng luật sư tố tụng?
Văn phòng luật sư tố tụng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự trong các vụ việc tranh chấp, mâu thuẫn cần giải quyết bằng pháp luật. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật, đại diện cho thân chủ tham gia tố tụng tại tòa án hoặc cơ quan giải quyết tranh chấp khác, hỗ trợ thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.
Dưới đây là một số lĩnh vực cụ thể mà Văn phòng luật sư tố tụng có thể hỗ trợ:
- Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ phân tích vụ việc, đánh giá tính chất, mức độ phức tạp, xác định căn cứ pháp lý và đưa ra giải pháp phù hợp cho thân chủ.
- Soạn thảo hồ sơ pháp lý: Luật sư sẽ soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết như đơn khởi kiện, đơn thanh toán bồi thường, đơn phản hồi, văn bản tranh luận… đảm bảo đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
- Đại diện thân chủ tham gia tố tụng: Luật sư sẽ đại diện cho thân chủ tham gia các phiên tòa xét xử, phiên hòa giải, phiên làm việc với cơ quan chức năng, trình bày quan điểm, lập luận bảo vệ quyền lợi của thân chủ.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư sẽ hỗ trợ thân chủ thu thập các chứng cứ cần thiết cho vụ việc như văn bản, tài liệu, lời khai nhân chứng, kết quả giám định…
- Thương lượng giải quyết tranh chấp: Luật sư có thể hỗ trợ thân chủ thương lượng với bên kia để tìm kiếm giải pháp hòa giải, thỏa thuận, tránh đưa vụ việc ra tranh tụng tại tòa án.
- Thi hành án: Sau khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, luật sư sẽ hỗ trợ thân chủ thực hiện các thủ tục thi hành án, đảm bảo quyền lợi được thực thi đầy đủ.