Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản xử phạt như thế nào?
Hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được pháp luật định nghĩa ra sao? Những yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến mức độ xử phạt đối với hành vi này? Và cụ thể, người phạm tội có thể phải đối mặt với những hình phạt nào? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết và giải đáp thắc mắc về việc lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
1. Thế nào là hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?
Hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật, xuất phát từ một mối quan hệ tin tưởng ban đầu giữa người chiếm đoạt và chủ sở hữu tài sản. Hành vi này xảy ra khi một người vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác một cách hợp pháp thông qua các giao dịch dân sự hoặc các hình thức ủy thác, quản lý. Tuy nhiên, sau khi có được quyền kiểm soát tài sản, người này đã dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản đó một cách trái pháp luật hoặc sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
Điểm mấu chốt để xác định hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản nằm ở sự chuyển hóa mục đích sử dụng tài sản. Ban đầu, việc nhận tài sản diễn ra trên cơ sở tin tưởng, có thể thông qua hợp đồng vay mượn, thuê tài sản, hợp đồng ủy thác hoặc các thỏa thuận khác. Tuy nhiên, sau đó, người nhận tài sản đã lợi dụng sự tin tưởng này để thực hiện các hành vi gian dối hoặc bỏ trốn, thể hiện ý chí không muốn trả lại tài sản cho chủ sở hữu hợp pháp. Hành vi gian dối có thể bao gồm việc cung cấp thông tin sai lệch khi vay mượn, che giấu tình trạng tài sản hoặc tạo ra các lý do giả tạo để trì hoãn hoặc từ chối việc trả lại tài sản. Hành vi bỏ trốn thường là việc người nhận tài sản cố tình thay đổi nơi cư trú, cắt đứt liên lạc với chủ sở hữu nhằm trốn tránh nghĩa vụ trả lại tài sản.
Một yếu tố quan trọng khác để cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là lỗi cố ý của người thực hiện hành vi. Họ phải có ý thức rõ ràng về việc tài sản đó không thuộc quyền sở hữu của mình và có mục đích muốn chiếm đoạt được tài sản một cách vĩnh viễn. Ý chí chiếm đoạt này thường hình thành sau khi đã nhận được tài sản hợp pháp, thông qua các hành vi gian dối hoặc bỏ trốn. Nếu việc không trả được tài sản là do những nguyên nhân khách quan, ngoài ý muốn (ví dụ: phá sản, tai nạn bất khả kháng), thì không cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.


Tuy nhiên, để chứng minh ý chí chiếm đoạt và hành vi gian dối hoặc bỏ trốn nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản trên thực tế là một thách thức không nhỏ. Việc một người sau khi vay, mượn, thuê tài sản rồi bỏ đi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, không nhất thiết là ý định chiếm đoạt.
Cơ quan điều tra và Tòa án cần thu thập đầy đủ chứng cứ để chứng minh một cách khách quan và thuyết phục rằng việc bỏ trốn hoặc không trả lại tài sản là nhằm mục đích chiếm đoạt, chứ không phải do khó khăn tài chính thực sự hoặc các lý do chính đáng khác. Việc đánh giá các yếu tố như thời gian bỏ trốn, thái độ hợp tác với cơ quan chức năng, khả năng tài chính thực tế của người đó và các thủ đoạn gian dối đã sử dụng đóng vai trò then chốt trong việc xác định tội danh lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Điểm khác biệt giữa hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản nằm ở thời điểm xuất hiện hành vi gian dối và ý thức chiếm đoạt tài sản.
So sánh | Lừa đảo chiếm đoạt tài sản | Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản |
Hành vi | Bắt buộc có hành vi gian dối trước khi nhận được tài sản. | Có thể có hoặc không có gian dối. Nếu có, hành vi gian dối diễn ra sau khi đã nhận được tài sản. |
Ý thức chiếm đoạt | Nảy sinh trước khi thực hiện hành vi gian dối và chiếm đoạt. | Nảy sinh sau khi có giao dịch hợp pháp và đã nhận được tài sản. |
Hình thức | Dùng thủ đoạn gian dối (thông tin sai lệch…) khiến người khác tin là thật và giao tài sản. | Vay, mượn, thuê… tài sản hợp pháp rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt hoặc cố tình không trả/sử dụng trái phép dẫn đến mất khả năng trả. |
2. Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản xử phạt như thế nào?
Căn cứ theo quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (Điều này được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017) quy định về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản với 4 khung hình phạt chính và 1 khung hình phạt bổ sung, cụ thể như sau:
Khung 1: Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm hoặc tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
– Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc đến thời hạn trả lại tài sản mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả;
– Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
Khung 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
– Có tổ chức;
– Có tính chất chuyên nghiệp;
– Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
– Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
– Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
– Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
– Tái phạm nguy hiểm.
Khung 3: Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.
Khung 4: Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
Khung hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Theo đó, người phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự lên đến 20 năm tù.


Xem thêm: Nhân viên chiếm đoạt tài sản doanh nghiệp thì xử lý như thế nào?
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Quá trình giải quyết các vụ án liên quan đến lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản thường phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật hình sự và tố tụng hình sự, cũng như khả năng thu thập và đánh giá chứng cứ. Việc tự mình đối diện với các cơ quan pháp luật có thể khiến bạn gặp nhiều bất lợi. Hãy để Văn phòng Luật sư Tố tụng với đội ngũ luật sư tận tâm và chuyên nghiệp đồng hành cùng bạn. Chúng tôi sẽ bảo vệ quyền lợi của bạn và nỗ lực hết mình để đạt được kết quả tối ưu.
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu, phân tích cặn kẽ vụ việc của bạn và đưa ra những giải pháp pháp lý tối ưu nhất. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết!