Tội làm giả giấy tờ xử phạt như thế nào?
Mục lục
Tội làm giả giấy tờ là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Giấy tờ là những văn bản, tài liệu có giá trị pháp lý quan trọng, được sử dụng để chứng thực thông tin, quyền lợi, nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, hành vi làm giả giấy tờ ngày càng phổ biến gây ra nhiều các vụ sai phạm nghiêm trọng. Vậy tội làm giả giấy tờ xử phạt như thế nào theo quy định của pháp luật? Tham khảo ngay bài viết dưới đây.
1. Tình trạng làm giả giấy tờ ngày càng gia tăng
Tình trạng làm giả giấy tờ ngày càng gia tăng trên khắp cả nước, diễn ra ở nhiều địa phương và có xu hướng ngày càng tinh vi, phức tạp.
Các loại giấy tờ bị làm giả phổ biến bao gồm: CMND/CCCD, bằng cấp học vấn, giấy phép lái xe, sổ hộ khẩu, hóa đơn, chứng thư…
Thủ đoạn làm giả cũng ngày càng đa dạng, từ sử dụng công nghệ cao, máy móc hiện đại đến làm thủ công, sao chép. Các đối tượng làm giả giấy tờ thường nhằm mục đích trục lợi cá nhân, lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc phục vụ cho các hành vi vi phạm pháp luật khác.
Nguyên nhân:
- Nhận thức pháp luật của một bộ phận người dân còn hạn chế: Nhiều người chưa hiểu rõ về tính nghiêm trọng của hành vi làm giả giấy tờ, dẫn đến chủ quan, lơ là trong việc chấp hành pháp luật.
- Sự phát triển của công nghệ thông tin: Việc sử dụng công nghệ cao, máy móc hiện đại trong in ấn, sao chép tạo điều kiện cho việc làm giả giấy tờ trở nên dễ dàng hơn.
- Hoạt động quản lý, kiểm tra chưa chặt chẽ: Việc quản lý, kiểm tra việc cấp phép, sử dụng giấy tờ ở một số nơi còn lỏng lẻo, tạo kẽ hở cho việc làm giả giấy tờ.
- Tác động của tiêu cực trong xã hội: Một số cán bộ, công chức lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm giả giấy tờ hoặc tiếp tay cho hành vi này.
Hậu quả:
- Việc sử dụng giấy tờ giả có thể dẫn đến các hành vi vi phạm pháp luật như lừa đảo chiếm đoạt tài sản, trộm cắp, buôn bán ma túy, rửa tiền…
- Việc sử dụng giấy tờ giả để thực hiện các giao dịch phi pháp có thể gây thiệt hại về kinh tế cho cá nhân và tổ chức.
- Khi tình trạng làm giả giấy tờ diễn ra tràn lan sẽ làm giảm niềm tin của người dân vào hệ thống quản lý nhà nước.
- Việc bị sử dụng giấy tờ giả mạo danh có thể gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín của cá nhân.
Tình trạng làm giả giấy tờ ngày càng gia tăng là một vấn đề nhức nhối cần được quan tâm giải quyết. Việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật, hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tăng cường công tác phối hợp giữa các cơ quan chức năng là những giải pháp thiết yếu để ngăn chặn hiệu quả hành vi này, góp phần bảo vệ trật tự xã hội và an ninh quốc gia.
2. Tội làm giả giấy tờ xử phạt như thế nào?
2.1. Xử phạt hành chính
Nếu người có hành vi làm giả giấy tờ nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự như mục (1) thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP như sau:
– Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
+ Làm giả, sử dụng giấy tờ, tài liệu, dữ liệu giả về cư trú để được đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, khai báo thông tin về cư trú, cấp giấy tờ khác liên quan đến cư trú hoặc thực hiện hành vi trái pháp luật khác;
+ Làm giả, sử dụng sổ hộ khẩu giả, sổ tạm trú giả để đăng ký thường trú, tạm trú, cấp giấy tờ khác liên quan đến cư trú hoặc thực hiện hành vi trái pháp luật khác;
– Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả, sử dụng giấy tờ, tài liệu, dữ liệu giả để được cấp Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân;
– Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
– Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả các loại giấy phép, giấy xác nhận, giấy chứng nhận, chứng chỉ về vũ khí, công cụ hỗ trợ và pháo;
– Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả hồ sơ, tài liệu để đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự;
– Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự; Chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ;
– Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu;
– Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với hành vi: Làm giả hộ chiếu, giấy thông hành, giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế; giấy tờ cấp cho người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại Việt Nam hoặc thẻ ABTC.
2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Người nào có hành vi làm giả giấy tờ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức được quy định tại Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) như sau:
Khung hình phạt 1 | Người nào làm giả con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác của cơ quan, tổ chức hoặc sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ giả thực hiện hành vi trái pháp luật, thì bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 02 năm. |
Khung hình phạt 2 | Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm: – Có tổ chức; – Phạm tội 02 lần trở lên; – Làm từ 02 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác đến 05 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác; – Sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng; – Thu lợi bất chính từ 10.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng; – Tái phạm nguy hiểm. |
Khung hình phạt 3 | Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm: – Làm 06 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác trở lên; – Sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng; – Thu lợi bất chính 50.000.000 đồng trở lên. |
* Hình phạt bổ sung:
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Tham khảo: Một số vấn đề khi kiểm sát việc làm giả giấy tờ chiếm đoạt tài sản
3. Văn phòng luật sư tố tụng
Bạn đang gặp rắc rối pháp lý và cần sự hỗ trợ của luật sư dày dặn kinh nghiệm? Bạn muốn tìm kiếm một văn phòng luật sư uy tín, chuyên nghiệp để bảo vệ quyền lợi của mình?
Đội ngũ luật sư của chúng tôi sở hữu chuyên môn cao, am hiểu sâu sắc pháp luật Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực tố tụng, chúng tôi đã thành công giải quyết hàng trăm vụ án phức tạp, mang lại kết quả tốt đẹp cho Khách hàng. Luật sư của chúng tôi luôn tận tâm, nhiệt tình, sẵn sàng lắng nghe và thấu hiểu những khó khăn, trăn trở của Khách hàng để đưa ra lời khuyên cùng giải pháp pháp lý phù hợp.
Văn phòng luật sư tố tụng cung cấp dịch vụ luật sư tố tụng chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực: dân sự, hình sự, kinh tế, hành chính, lao động… Chúng tôi tự tin có thể đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của Khách hàng, dù là vụ án đơn giản hay phức tạp.
Văn phòng luật sư tố tụng xây dựng quy trình làm việc bài bản, chuyên nghiệp, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch. Chúng tôi luôn cập nhật liên tục các văn bản pháp luật mới nhất để mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!