Vấn nạn bạo hành phụ nữ trong gia đình: Nỗi ám ảnh gieo rắc bao đau thương
Mục lục
Bạo hành phụ nữ trong gia đình, vấn nạn nhức nhối biến tổ ấm thành nỗi ám ảnh dai dẳng, cướp đi niềm tin và hy vọng sống. Những nạn nhân đáng thương mang trên mình vết thương rỉ máu cả về thể xác lẫn tinh thần, chìm trong sự sợ hãi, hoang mang không dám lên tiếng. Vậy chúng ta phải làm gì khi rơi vào hoàn cảnh ấy hay chứng kiến cảnh những người thân yêu của mình bị bạo hành? Xem ngay bài viết dưới đây.
1. Bạo lực đối với phụ nữ trong gia đình là gì?
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022 định nghĩa bạo lực gia đình là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình.
Bạo lực đối với phụ nữ là một dạng bạo lực gia đình mà phụ nữ là nạn nhân, thường do người chồng gây ra. Các hình thức bạo lực phổ biến bao gồm:
- Bạo hành thể xác: đánh đập, lạm dụng tình dục, gây tổn thương cơ thể.
- Bạo hành tinh thần: chửi bới, xúc phạm, đe dọa, cô lập, kiểm soát hành vi.
Bạo lực gia đình gây ra nhiều hậu quả nặng nề, đặc biệt là đối với phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần, tâm lý của họ.
* Lưu ý:
- Luật pháp Việt Nam chưa có văn bản riêng quy định cụ thể về bạo lực đối với phụ nữ, tuy nhiên các hành vi này có thể được xử lý theo quy định chung về bạo lực gia đình.
- Bạo lực gia đình là vấn đề nhức nhối cần được quan tâm và giải quyết triệt để để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
2. Những hành vi bạo lực phụ nữ trong gia đình được coi là hành vi bạo lực gia đình theo quy định
Những hành vi bạo lực đối với phụ nữ được xem là hành vi bạo lực gia đình được quy định tại Điều 3 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022 như sau:
– Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;
– Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
– Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
– Bỏ mặc, không quan tâm; không nuôi dưỡng, chăm sóc thành viên gia đình là phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người không có khả năng tự chăm sóc;
– Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;
– Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân, có quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh hoặc hành vi khác nhằm cô lập, gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
– Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng;
– Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
– Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ;
– Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm; cưỡng ép nghe âm thanh, xem hình ảnh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;
– Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;
– Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;
– Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình;
– Cưỡng ép thành viên gia lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng lệ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;
– Cô lập, giam cầm thành viên gia đình;
– Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật.
Trong những trường hợp trên, nạn nhân có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức và cá nhân có thẩm quyền đảm bảo an toàn cho sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm, danh dự, cũng như các quyền và lợi ích hợp pháp khác của họ khi bị bạo lực gia đình.
3. Người có hành vi bạo hành phụ nữ trong gia đình bị xử lý như thế nào?
Pháp luật quy định các biện pháp trừng phạt nghiêm minh đối với hành vi bạo hành phụ nữ trong gia đình, thể hiện qua hai mức độ xử lý:
3.1. Xử phạt hành chính
- Áp dụng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP với mức phạt tối đa lên đến:
- 30.000.000 đồng đối với cá nhân.
- 60.000.000 đồng đối với tổ chức.
- Mức phạt cụ thể phụ thuộc vào tính chất, mức độ hành vi vi phạm.
3.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
- Áp dụng khi có hành vi đối xử tồi tệ hoặc bạo lực xâm hại thân thể, có thể bị:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
- Phạt tù đến 5 năm (theo Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015).
- Ngoài ra, tùy vào hành vi cụ thể, người bạo hành có thể bị xử lý hình sự với các tội danh khác.
Như vậy, nạn nhân có thể tố cáo hành vi bạo hành đến cơ quan chức năng có thẩm quyền để được bảo vệ và xử lý vi phạm. Luật pháp Việt Nam có nhiều quy định bảo vệ phụ nữ, trẻ em, tạo điều kiện được sống an toàn, bình đẳng và phát triển. Do đó, nếu bạn là nạn nhân của những vụ bạo hành thì hãy lên tiếng để đảm bảo quyền lợi của bản thân.
4. Văn phòng Luật sư tố tụng
Bạn hay người thân đang phải chịu đựng những trận đòn roi, bạo hành tinh thần từ chính những người thân yêu nhất? Nỗi đau và sự tổn thương ấy khiến bạn chìm trong tuyệt vọng, không biết phải làm gì để thoát khỏi? Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Tố tụng để được hỗ trợ và bảo vệ!
Văn phòng Luật sư Tố tụng với đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết và chuyên môn cao, cam kết mang đến cho bạn:
- Tư vấn pháp luật miễn phí về các vấn đề liên quan đến bạo hành gia đình, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và biện pháp bảo vệ bản thân.
- Hỗ trợ thủ tục tố tụng, thay mặt bạn làm việc với các cơ quan chức năng, đảm bảo giải quyết vụ việc một cách nhanh chóng, hiệu quả.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bạn trong quá trình tố cáo, điều tra, xét xử, đòi bồi thường thiệt hại, đảm bảo bạn được hưởng sự công bằng cao nhất.
- Đảm bảo an toàn cho bạn và người thân trong suốt quá trình giải quyết vụ việc.
Bạo hành gia đình là hành vi vi phạm pháp luật, xâm hại nghiêm trọng đến sức khỏe, tinh thần và tính mạng của nạn nhân. Hãy mạnh dạn lên tiếng để bảo vệ bản thân và những người thân yêu.
Văn phòng Luật sư Tố tụng luôn đồng hành cùng bạn, giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này và hướng đến một cuộc sống tốt đẹp hơn.